
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
có mũ trùm đầu
Từ "hooded" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hōd", có nghĩa là "che đầu". Theo thời gian, "hood" đã trở thành một từ riêng biệt trong tiếng Anh trung đại, biểu thị một loại áo choàng giống như áo choàng được mặc trên đầu và phần thân trên. Việc thêm hậu tố "-ed" vào từ "hood" tạo thành tính từ "hooded," có nghĩa là "đội mũ trùm đầu" hoặc có mũ trùm đầu. Hậu tố này là dấu hiệu của quá khứ phân từ ở thì hiện tại, ngụ ý tính liên tục trong hành động được biểu thị bằng từ gốc "hood". Từ "hooded" như một tính từ đã được sử dụng từ cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại, ban đầu dùng để chỉ một loại mũ trùm đầu bằng len cụ thể được gọi là "hoodie" hoặc "mũ trùm đầu". Ngoài ra, nó có thể mô tả bất kỳ cá nhân nào đội mũ trùm đầu hoặc bất kỳ ai sở hữu một vật có mũ trùm đầu. Nhìn chung, nguồn gốc của "hooded" có liên quan chặt chẽ đến lịch sử của mũ trùm đầu, minh họa cho sự phát triển của một từ nghĩa đen của nó để trở thành một mô tả phổ biến về các cá nhân hoặc vật thể có mũ trùm đầu.
tính từ
có mũ trùm đầu
có mui che
(thực vật học) dạng túi
having or wearing a hood
có hoặc đội mũ trùm đầu
một chiếc áo khoác có mũ trùm đầu
Một bóng người đội mũ trùm đầu đang đợi ở cửa.
having large eyelids that always look as if they are partly closed
có mí mắt lớn luôn trông như thể chúng chỉ khép hờ
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()