
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nhân chứng thù địch
/ˌhɒstaɪl ˈwɪtnəs//ˌhɑːstl ˈwɪtnəs/Thuật ngữ "hostile witness" có nguồn gốc trong bối cảnh pháp lý để mô tả một người đưa ra bằng chứng chống lại lợi ích của bên đã triệu tập họ ra làm chứng. Thuật ngữ "hostile" theo nghĩa này không chỉ ra một đặc điểm tính cách tiêu cực mà ám chỉ thái độ thù địch hoặc bất lợi rõ ràng của nhân chứng đối với bên đã triệu tập họ. Trong một phiên tòa pháp lý, một nhân chứng được phân loại là "hostile" khi lời khai của họ trở nên đối kháng với bên đã triệu tập họ trong quá trình thẩm vấn chéo của luật sư đối phương. Phân loại này rất quan trọng vì bên triệu tập sau đó bị hạn chế khả năng tổ chức hoặc dẫn dắt lời khai của nhân chứng. Thay vào đó, họ chỉ được phép đặt những câu hỏi tìm kiếm sự làm rõ hoặc xác nhận bằng chứng được trình bày thay vì các lập luận hoặc ý kiến (theo quy tắc bằng chứng dẫn đầu). Sau đó, lời khai của nhân chứng thù địch có thể bị bên đối lập phản bác hoặc bác bỏ thông qua việc sử dụng các nhân chứng, tài liệu hoặc bằng chứng có liên quan của chính họ. Nhìn chung, thuật ngữ "hostile witness" nhấn mạnh những thách thức mà bên được gọi có thể phải đối mặt trong quá trình xét xử khi người được gọi phản đối quyền lợi của họ, đòi hỏi bên đó phải siêng năng và quyết đoán trong việc xử lý phản thẩm vấn và bằng chứng.
Bên bào chữa gọi vợ/chồng cũ của nguyên đơn là nhân chứng thù địch vì họ có tiền sử bất hòa và luật sư dự đoán sẽ gặp khó khăn trong quá trình thẩm vấn.
Thái độ phòng thủ và câu trả lời né tránh của nhân chứng cho thấy rõ ràng họ là nhân chứng thù địch với bên công tố.
Bị cáo tỏ ra thất vọng khi cảnh sát làm chứng với tư cách là người thù địch, phủ nhận lời khai của họ về sự việc dẫn đến vụ bắt giữ.
Luật sư bào chữa thấy mình đang trong một cuộc trao đổi căng thẳng với nhân chứng thù địch của bên công tố, người dường như quyết tâm làm hại vụ án của họ.
Thẩm phán cảnh báo luật sư phải đối xử tôn trọng với nhân chứng, bất chấp thái độ thù địch rõ ràng của họ, vì kết quả của phiên tòa có thể phụ thuộc vào lời khai của họ.
Giọng điệu buộc tội và cách tiếp cận hiếu chiến của nhân chứng thù địch không để lại nhiều chỗ cho sự hiểu lầm, và bồi thẩm đoàn phải tự đưa ra kết luận của riêng mình.
Lời khai của nhân chứng thù địch đã bị bên bào chữa bác bỏ khi cho rằng những tuyên bố thiên vị và phóng đại của họ là cố ý gây hiểu lầm.
Luật sư bào chữa thừa nhận rằng độ tin cậy của nhân chứng thù địch đang bị nghi ngờ, nhưng chỉ ra những điểm không nhất quán trong lời khai của họ khiến độ tin cậy của họ bị nghi ngờ.
Công tố viên phải đối mặt với sự thẩm vấn gay gắt từ luật sư bào chữa, người đã vạch trần sự mâu thuẫn và lời nói dối của nhân chứng thù địch.
Thái độ và phản ứng của nhân chứng thù địch khi bị thẩm vấn đã gây ra một số nghi ngờ về việc liệu họ có nói sự thật hay không, làm tăng thêm sự hấp dẫn và căng thẳng cho quá trình xét xử.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()