
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thủy lực
/haɪˈdrɒlɪk//haɪˈdrɔːlɪk/Từ "hydraulic" xuất phát từ gốc tiếng Hy Lạp "hydros" nghĩa là nước, và "aulos" nghĩa là ống hoặc ống dẫn. Các gốc này được kết hợp để tạo thành thuật ngữ "hydraulics," dùng để chỉ việc nghiên cứu và ứng dụng các đặc tính của chất lỏng khi chuyển động, đặc biệt là khi được sử dụng làm nguồn năng lượng. Hệ thống thủy lực sử dụng áp suất chất lỏng để truyền lực hoặc công suất, thường với sự trợ giúp của bơm thủy lực và xi lanh hoặc piston. Khái niệm thủy lực có từ thời các nền văn minh cổ đại và đã được sử dụng trong nhiều ứng dụng thực tế khác nhau, từ các thiết bị nâng nước đơn giản đến các hệ thống hiện đại, tinh vi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, sản xuất và kỹ thuật.
tính từ
(thuộc) nước (dẫn qua ống dẫn hoặc sông đào); chạy bằng sức nước
hydraulic tubine: tuabin nước
hydraulic generator: máy thuỷ điện
hydraulic mining: sự khai mỏ bằng sức nước
cứng trong nước
hydraulic cement: xi măng cứng trong nước
Default
thuỷ lực học
moved through pipes, etc. under pressure
di chuyển qua đường ống, v.v. dưới áp suất
chất lỏng thủy lực
operated by liquid moving under pressure
hoạt động bằng chất lỏng di chuyển dưới áp suất
phanh thủy lực
connected with hydraulic systems
kết nối với hệ thống thủy lực
kỹ thuật thủy lực
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()