Định nghĩa của từ immaculately

Phát âm từ vựng immaculately

immaculatelyadverb

một cách hoàn hảo

/ɪˈmækjələtli//ɪˈmækjələtli/

Nguồn gốc của từ vựng immaculately

"Immaculately" bắt nguồn từ tiếng Latin "immaculatus", có nghĩa là "không tì vết". Tiền tố "im-" có nghĩa là "not" hoặc "không có", trong khi "maculatus" bắt nguồn từ "macula", có nghĩa là "spot" hoặc "vết nhơ". Khái niệm "immaculate" ban đầu ám chỉ sự không có tì vết trên cơ thể. Tuy nhiên, nó đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa rộng hơn là sạch sẽ hoàn hảo, hoàn hảo và không có bất kỳ khuyết điểm hay lỗi lầm nào.

Tóm tắt từ vựng immaculately

typeDefault

meaningxem immaculate

Ví dụ của từ vựng immaculatelynamespace

in an extremely clean and tidy way

một cách cực kỳ sạch sẽ và gọn gàng

  • immaculately dressed

    ăn mặc hoàn hảo

in a way that contains no mistakes

theo cách không có sai sót

  • His book is immaculately researched.

    Cuốn sách của ông được nghiên cứu một cách hoàn hảo.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng immaculately


Bình luận ()