
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mới đến
"Incoming" là sự kết hợp của hai từ: "in" và "coming". "In" là một giới từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "inside" hoặc "hướng tới". "Coming" là phân từ hiện tại của động từ "to come", có nghĩa là "di chuyển về phía". Sự kết hợp "incoming" xuất hiện vào thế kỷ 17 như một cách để mô tả một cái gì đó di chuyển về phía một vị trí cụ thể, như thư đến hoặc thủy triều đang dâng. Nó nhấn mạnh hướng chuyển động, khiến nó trở thành một mô tả năng động và tích cực.
danh từ
sự vào, sự đến
the incoming tide: nước triều vào
the incoming year: năm mới
(số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức
tính từ
vào, mới đến
the incoming tide: nước triều vào
the incoming year: năm mới
nhập cư
kế tục, thay thế; mới đến ở, mới đến nhậm chức
the incoming tenant: người thuê nhà mới dọn đến
the incoming mayor: ông thị trưởng mới đến nhậm chức
recently elected or chosen
mới được bầu hoặc được chọn
chính phủ/tổng thống/chính quyền sắp tới
Học kỳ này, trường đại học đã tiếp nhận hơn 2.000 sinh viên mới.
Tổng giám đốc điều hành đã thông báo cho các cổ đông về việc sáp nhập sắp tới với một đối thủ cạnh tranh lớn.
Đội ngũ bán hàng thông báo về lô hàng mới nhất sắp về.
Giáo sư đã cảnh báo sinh viên về kỳ thi sắp tới và nhắc nhở họ phải học tập chăm chỉ.
arriving somewhere, or being received
đến một nơi nào đó, hoặc được nhận
chuyến bay đến
thủy triều đến
cuộc gọi/thư đến
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()