
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
không có kết luận
Từ "inconclusive" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ các từ "in-" có nghĩa là "not" hoặc "un-", và "concludere" có nghĩa là "kết luận". Cụm từ tiếng Latin "inconcludere" theo nghĩa đen là "không kết luận" hoặc "để nguyên không kết luận". Trong tiếng Anh, từ "inconclusive" xuất hiện vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "không quyết định" hoặc "không đưa ra kết luận". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm ý tưởng thiếu kết quả dứt khoát hoặc cuối cùng, chẳng hạn như trong khoa học, chính trị hoặc các vụ án pháp lý. Ngày nay, từ "inconclusive" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả một tình huống hoặc kết quả không rõ ràng, không đầy đủ hoặc để lại chỗ cho việc điều tra hoặc tranh luận thêm.
tính từ
không đi đến kết luận, bỏ lửng; không quyết định, không xác định; không thuyết phục được
inconclusive argument: lý lẽ lửng lơ không thuyết phục được
inconclusive evidence: chứng cớ không xác định (không thuyết phục được)
không đem lại kết quả cuối cùng
an inconclusive experiment: một cuộc thí nghiệm không có kết quả
Kết quả xét nghiệm y tế không đưa ra kết luận rõ ràng, khiến bác sĩ không chắc chắn về tình trạng bệnh của bệnh nhân.
Sau nhiều giờ thẩm vấn nhân chứng, sự mâu thuẫn trong lời khai của họ khiến điều tra viên không có bằng chứng thuyết phục.
Phân tích tài chính sổ sách của công ty cho thấy kết quả không rõ ràng, khiến các cổ đông không chắc chắn về tính chính xác của báo cáo tài chính.
Mặc dù đã thử nghiệm kỹ lưỡng, các nhà khoa học vẫn không thể đưa ra bất kỳ phát hiện có tính kết luận nào, khiến cho thí nghiệm không có kết quả thuyết phục.
Đoạn phim an ninh vào đêm xảy ra vụ trộm không đưa ra được kết luận rõ ràng, không cung cấp bằng chứng rõ ràng về danh tính tên trộm.
Cuộc điều tra của thám tử về vụ mất tích của người phụ nữ đã đưa ra kết quả không rõ ràng, khiến gia đình cô còn nhiều câu hỏi chưa có lời giải đáp.
Phân tích bằng chứng DNA thu thập được tại hiện trường vụ án của chuyên gia pháp y đã đưa ra kết quả không rõ ràng, khiến việc xác định thủ phạm là không thể.
Việc xác định niên đại bằng cacbon của các hóa thạch tìm thấy tại địa điểm khai quật đã đưa ra kết quả không rõ ràng, khiến các nhà cổ sinh vật học không chắc chắn về độ tuổi của các mẫu vật.
Phân tích hóa học về chất tìm thấy trong nguồn cung cấp không khí của tòa nhà không đưa ra kết luận, khiến các nhà khoa học không chắc chắn liệu nó có gây nguy hiểm cho sức khỏe của công nhân hay không.
Bác sĩ đã kiểm tra kỹ lưỡng các triệu chứng của bệnh nhân nhưng kết quả không rõ ràng, dẫn đến phải thực hiện thêm các xét nghiệm để xác nhận chẩn đoán.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()