Định nghĩa của từ indelibly

Phát âm từ vựng indelibly

indeliblyadverb

không thể xóa nhòa

/ɪnˈdeləbli//ɪnˈdeləbli/

Nguồn gốc của từ vựng indelibly

"Indelible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-," nghĩa là "không," và "delere," nghĩa là "phá hủy." Từ này ban đầu ám chỉ thứ gì đó không thể xóa hoặc xóa sạch. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm các ý tưởng, ký ức hoặc ấn tượng lâu dài và vĩnh viễn. Tiền tố "in-" biểu thị sự vắng mặt của thứ gì đó - trong trường hợp này, khả năng bị xóa hoặc lãng quên.

Tóm tắt từ vựng indelibly

typephó từ

meaningkhông thể tẩy xoá được, không thể gột rửa

Ví dụ của từ vựng indeliblynamespace

meaning

in a way that is impossible to forget or change

theo một cách không thể quên hoặc thay đổi

  • That day is stamped indelibly on my memory.

    Ngày hôm đó in sâu vào trí nhớ của tôi không thể xóa nhòa.

  • The memories of that trip are indelibly etched in my mind.

    Những kỷ niệm về chuyến đi đó vẫn in sâu trong tâm trí tôi.

  • Her smile left an indelible impression on me.

    Nụ cười của cô ấy đã để lại trong tôi ấn tượng khó phai.

  • The scent of freshly baked bread indelibly clung to the air.

    Mùi thơm của bánh mì mới nướng vẫn còn thoang thoảng trong không khí.

  • His footsteps echoed indelibly through the empty corridor.

    Tiếng bước chân của anh vang vọng không thể phai mờ trong hành lang trống rỗng.

meaning

in a way that cannot be removed or cleaned away

theo một cách không thể loại bỏ hoặc làm sạch đi

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng indelibly


Bình luận ()