
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thụt lề
Từ "indent" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại và cuối cùng bắt nguồn từ hai từ tiếng Pháp cổ: "inde" và "tenir". "Inde" dùng để chỉ bề mặt được đánh dấu bằng các vết lõm, chẳng hạn như họa tiết lõm trên áo giáp ngực của hiệp sĩ. Từ thứ hai, "tenir", có nghĩa là "giữ" hoặc "giữ lại". Trong tiếng Anh trung đại, từ "indent" xuất hiện như một sự kết hợp của hai từ này, với ý nghĩa "marked by impressions or indentations made by holding." Từ này được dùng để mô tả nhiều vật thể có thiết kế lõm sâu, chẳng hạn như con dấu thời trung cổ, được ấn vào sáp để tạo thành chữ ký. Theo thời gian, ý nghĩa của "indent" đã phát triển để bao hàm bất kỳ dấu hoặc khu vực lõm sâu nào, chẳng hạn như vết lõm do móng tay hoặc đục của thợ nề để lại. Ngày nay, nó cũng thường được sử dụng để chỉ một tab, khía hoặc khoảng cách được cố ý để lại giữa các dòng văn bản trong các tài liệu in, chẳng hạn như tài liệu hoặc hợp đồng. Tóm lại, nguồn gốc của từ "indent" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó biểu thị một ấn tượng hoặc dấu vết để lại khi giữ một thứ gì đó tại chỗ. Lịch sử của nó cho thấy tính linh hoạt của nó như một thuật ngữ đã phát triển theo thời gian để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau.
danh từ
vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ
to indent upon someone for something: ra lệnh sung công của ai cái gì
chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển)
chỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ)
ngoại động từ
làm thành vết lõm, khắc khía răng cưa; làm mẻ
to indent upon someone for something: ra lệnh sung công của ai cái gì
in lõm xuống, rập (đầu...)
(ngành in) sắp chữ thụt vào
Bài viết của học sinh này có các đoạn văn được thụt lề ngay ngắn, giúp người đọc dễ đọc và theo dõi các lập luận của người viết.
Bản thảo của tác giả đã được chỉnh sửa nhiều lần, với các dòng, đoạn văn và toàn bộ phần được thụt lề bằng nhiều màu sắc và phông chữ khác nhau.
Biên tập viên đã hướng dẫn người viết thụt lề mỗi đoạn văn mới và tránh xuống dòng sau dấu chấm hoặc dấu câu khác.
Bản ghi nhớ của thư ký luôn có nội dung rõ ràng và súc tích, thụt lề và đánh dấu các điểm chính để dễ tham khảo.
Người thư ký tiền nhiệm để lại một mớ hỗn độn gồm các văn bản không có lề và cách đều nhau, khiến cho thư ký mới khó có thể giải mã các ghi chú.
Tác giả cảm thấy bối rối vì văn bản họ nhận được không có thụt lề, tự hỏi liệu định dạng có bị thay đổi mà họ không biết hay không.
Người học việc gặp khó khăn với việc định dạng bài viết của mình, thường quên thụt lề đoạn văn và sử dụng quá nhiều khoảng cách giữa các dòng.
Những ngón tay của người đánh máy di chuyển mượt mà trên các phím, các văn bản được thụt vào và cách đều nhau một cách dễ dàng hiện ra từ máy.
Kiến trúc sư đã trình bày cho khách hàng bản thiết kế chi tiết, mọi đường nét và kích thước đều được đánh dấu rõ ràng bằng các vết lõm và số đo chính xác.
Người lập trình cuộn qua mã, nhận thấy khoảng cách đều giữa các dòng và thụt lề giữa các hàm, giúp điều hướng luồng phức tạp của chương trình dễ dàng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()