
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mặc cảm tự ti
Thuật ngữ "inferiority complex" được nhà phân tâm học người Áo, Alfred Adler, đặt ra vào đầu những năm 1900. Adler, một người cùng thời với Sigmund Freud, đã bác bỏ một số lý thuyết chính của Freud, chẳng hạn như ý tưởng cho rằng những trải nghiệm thời thơ ấu đóng vai trò trung tâm trong việc hình thành tính cách của người trưởng thành. Thay vào đó, Adler tin rằng các cá nhân được thúc đẩy bởi mong muốn về quyền lực và tầm quan trọng, và rằng cảm giác không đủ năng lực có thể dẫn đến một phức hợp được gọi là "cảm giác tự ti". Adler lập luận rằng những cá nhân có mặc cảm tự ti phải vật lộn với cảm giác bất an và thiếu tự tin vào khả năng của mình. Họ thường bận tâm đến việc so sánh bản thân với người khác và tìm kiếm sự xác nhận từ bên ngoài, điều này có thể dẫn đến lo lắng và trầm cảm. Adler cho rằng những cảm giác này có thể bắt nguồn từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như những trải nghiệm bị bỏ bê hoặc thất bại thời thơ ấu, cũng như các yếu tố di truyền. Lý thuyết về mặc cảm tự ti của Adler đã bị chỉ trích vì thiếu bằng chứng khoa học và những giả định đáng ngờ về động lực của con người. Tuy nhiên, khái niệm này cũng đã được các nhà tâm lý học và bác sĩ lâm sàng áp dụng rộng rãi như một cách để hiểu và điều trị cảm giác không đủ năng lực và tự nghi ngờ. Ngày nay, thuật ngữ "inferiority complex" vẫn tiếp tục được sử dụng trong tâm lý học phổ biến và tài liệu tự lực, mặc dù nó ngày càng được thay thế bằng các thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi hơn như "lòng tự trọng thấp" hoặc "tự nghi ngờ".
Sarah phải đấu tranh với mặc cảm tự ti khi lớn lên vì liên tục bị so sánh với người chị gái hướng ngoại và nổi tiếng hơn của mình.
Lòng tự trọng thấp và cảm giác tự ti của Michael ngày càng tăng lên sau khi trượt kỳ thi áp lực và bị từ chối thăng chức ở công ty.
Bất chấp tài năng và thành công của mình, nữ nghệ sĩ này vẫn phải đấu tranh với mặc cảm tự ti khi so sánh với những người đồng cấp trong giới nghệ thuật, tin rằng họ vốn có tài năng hơn mình.
Những người đồng nghiệp ồn ào và náo nhiệt của John khiến anh cảm thấy tự ti và lo lắng trong các hoạt động nhóm, khiến anh tránh các hoạt động xã hội bất cứ khi nào có thể.
Sự tự ti của Rachel trước sự thành công của chồng đã gây tổn hại đến mối quan hệ của họ, vì cô thường chỉ trích và hạ thấp anh mà không có lý do rõ ràng.
Nhu cầu cầu toàn của Emma bắt nguồn từ mặc cảm tự ti của cô, khi cô liên tục cố gắng đạt được những tiêu chuẩn không thể đạt được để chứng minh giá trị của mình.
Cảm giác tự ti của Marcus đối với đồng nghiệp khiến anh trở thành một người cô độc tại nơi làm việc, khiến họ coi anh là người khó gần và không thân thiện.
Là một người hướng nội, mặc cảm tự ti của Maria khiến cô khó có thể phát biểu trong các cuộc họp và đóng góp vào các cuộc thảo luận nhóm, khiến các đồng nghiệp đánh giá thấp ý kiến đóng góp của cô.
Sau khi bị bắt nạt ở trường, mặc cảm tự ti của Olivia vẫn tồn tại cho đến khi trưởng thành, khiến cô gặp khó khăn trong việc xây dựng các mối quan hệ có ý nghĩa và đạt được mục tiêu của mình.
Sự mặc cảm tự ti của Jenna xuất phát từ việc chồng cô ngoại tình, khiến cô rơi vào trạng thái tự ti và nghi ngờ giá trị của mình với tư cách là một người vợ và một người phụ nữ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()