Định nghĩa của từ infinity

Phát âm từ vựng infinity

infinitynoun

vô cực

/ɪnˈfɪnəti//ɪnˈfɪnəti/

Nguồn gốc của từ vựng infinity

Từ "infinity" có nguồn gốc từ triết học Hy Lạp cổ đại. Từ tiếng Hy Lạp "àphorme" (αφορμή) lần đầu tiên được sử dụng để mô tả một khái niệm toán học về độ lớn không giới hạn hoặc không xác định. Thuật ngữ này thường được dịch sang tiếng Anh là "limit" hoặc "bị ràng buộc". Các nhà toán học Hy Lạp như Euclid và Archimedes đã mở rộng ý tưởng này, thể hiện nó như một khái niệm mà chúng ta hiện biết là vô cực. Vào thời Trung cổ, một số nhà tư tưởng, bao gồm cả nhà thần học Cơ đốc giáo Thomas Aquinas, đã sử dụng thuật ngữ tiếng Latin "infinitas" để mô tả các thuộc tính thiêng liêng của Chúa, vì họ tin rằng Chúa là vô hạn về kiến ​​thức, quyền năng, lòng tốt và lòng thương xót. Việc đưa ra giả thuyết về bản chất của vô cực cũng trở thành chủ đề tranh luận giữa các nhà triết học vào thời điểm đó, với nhiều người cho rằng không có điều gì thực sự vô hạn. Trong thời kỳ Phục hưng, sự quan tâm mới mẻ đối với tư tưởng Hy Lạp cổ đại và những đột phá toán học như công trình của Leonhard Euler về ý tưởng "số ảo" đã thu hút sự chú ý mới đến khái niệm vô cực trong toán học và triết học. Vào thời điểm đó, nhà toán học và triết gia người Đức G.W. Leibniz đã đưa thuật ngữ "infinitas" vào khuôn khổ phép tính và lý thuyết tập hợp, đưa ra định nghĩa toán học hiện đại về một lượng không giới hạn hoặc vô hạn. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "infinity" phản ánh lịch sử đang diễn ra của những nỗ lực của con người nhằm hiểu được sự bao la của vũ trụ và những hạn chế về khả năng hiểu biết của trí óc con người.

Tóm tắt từ vựng infinity

type danh từ

meaning(như) infinitude

meaning(toán học) vô cực, vô tận

meaningvô cùng, vô tận

typeDefault

meaningvô số, vô cực, vô hạn, vô tận at i. ở vô cực; to end at i. kết thúc ở

meaningvô cực; to extend to i. kéo dài đến vô cực; to let...

meaningapproach i. để tiến dần đến vô cực

Ví dụ của từ vựng infinitynamespace

meaning

the state of having no end or limit

trạng thái không có kết thúc hoặc giới hạn

  • the infinity/infinities of space

    sự vô tận/sự vô tận của không gian

meaning

a point far away that can never be reached

một điểm rất xa mà không bao giờ có thể đạt được

  • The landscape seemed to stretch into infinity.

    Cảnh vật dường như kéo dài đến vô tận.

Ví dụ bổ sung:
  • He could have jumped off the cliff into infinity.

    Anh ta có thể đã nhảy khỏi vách đá vào vô cực.

  • In this weather the cliff face was a foggy drop into infinity.

    Trong thời tiết này, mặt vách đá như một màn sương mù rơi vào vô tận.

  • Theoretically, a line can extend into infinity.

    Về mặt lý thuyết, một đường thẳng có thể kéo dài đến vô tận.

  • Parallel lines appear to meet at infinity.

    Các đường thẳng song song dường như gặp nhau ở vô cực.

meaning

a number larger than any other

một con số lớn hơn bất kỳ số nào khác

  • The number tends towards infinity.

    Con số có xu hướng tiến tới vô cùng.

meaning

a large amount that is impossible to count

một số lượng lớn không thể đếm được

  • an infinity of stars

    vô số ngôi sao

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng infinity


Bình luận ()