Định nghĩa của từ insensibly

Phát âm từ vựng insensibly

insensiblyadverb

một cách vô cảm

/ɪnˈsensəbli//ɪnˈsensəbli/

Nguồn gốc của từ vựng insensibly

Từ "insensibly" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "insensiblement" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "không có cảm giác" hoặc "không đáng chú ý". Hậu tố "-ly" sau đó được thêm vào để tạo thành tính từ tiếng Anh "insensibly," có nghĩa là "theo cách không thể nhận thức hoặc cảm nhận được; không thể nhận thấy". Vào đầu thời kỳ hiện đại, "insensibly" thường được dùng để mô tả một điều gì đó diễn ra chậm rãi và tinh tế, thường là không ai nhận ra. Ví dụ: "the colors insensibly blend together" hoặc "she insensibly softened her tone." Ngày nay, "insensibly" vẫn được dùng để truyền tải cảm giác thay đổi dần dần và thường là không cần nỗ lực, cho dù đó là sự thay đổi tinh tế về tâm trạng, sự chuyển đổi lặng lẽ trong một mối quan hệ hay sự tiến triển dần dần hướng tới một mục tiêu.

Tóm tắt từ vựng insensibly

typephó từ

meaningvô tình, lãnh đạm

Ví dụ của từ vựng insensiblynamespace

meaning

without feeling or being aware of something

không cảm thấy hoặc không nhận thức được điều gì

  • She found herself insensibly drawn into a closer relationship.

    Cô thấy mình vô tình bị cuốn vào một mối quan hệ gần gũi hơn.

meaning

in an unconscious state

trong trạng thái vô thức

  • insensibly drunk

    say một cách vô thức


Bình luận ()