
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vào trong
Từ "inwards" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "inweard", nghĩa đen là "hướng vào bên trong". Đây là sự kết hợp của giới từ "in" và tính từ "weard", nghĩa là "hướng về phía". Theo thời gian, "inweard" phát triển thành "inward" và sau đó là "inwards." "s" ở cuối chỉ số nhiều hoặc hướng chung, như trong "the ship sailed inwards." Do đó, "inwards" về cơ bản mô tả chuyển động hoặc hướng hướng vào bên trong của một cái gì đó.
tính từ
hướng vào trong, đi vào trong
ở trong, ở trong thân thể
(thuộc) nội tâm
phó từ ((cũng) inwards)
phía trong
trong tâm trí; trong thâm tâm
towards the inside or centre
về phía bên trong hoặc trung tâm
Cánh cửa mở vào trong.
towards yourself and your interests
đối với bản thân và sở thích của bạn
Suy nghĩ của cô hướng vào trong.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()