Định nghĩa của từ inwards

Phát âm từ vựng inwards

inwardsadverb

vào trong

/ˈɪnwədz//ˈɪnwərdz/

Nguồn gốc của từ vựng inwards

Từ "inwards" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "inweard", nghĩa đen là "hướng vào bên trong". Đây là sự kết hợp của giới từ "in" và tính từ "weard", nghĩa là "hướng về phía". Theo thời gian, "inweard" phát triển thành "inward" và sau đó là "inwards." "s" ở cuối chỉ số nhiều hoặc hướng chung, như trong "the ship sailed inwards." Do đó, "inwards" về cơ bản mô tả chuyển động hoặc hướng hướng vào bên trong của một cái gì đó.

Tóm tắt từ vựng inwards

type tính từ

meaninghướng vào trong, đi vào trong

meaningở trong, ở trong thân thể

meaning(thuộc) nội tâm

type phó từ ((cũng) inwards)

meaningphía trong

meaningtrong tâm trí; trong thâm tâm

Ví dụ của từ vựng inwardsnamespace

meaning

towards the inside or centre

về phía bên trong hoặc trung tâm

  • The door opens inwards.

    Cánh cửa mở vào trong.

meaning

towards yourself and your interests

đối với bản thân và sở thích của bạn

  • Her thoughts turned inwards.

    Suy nghĩ của cô hướng vào trong.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng inwards


Bình luận ()