jealous là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ jealous trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ jealous

jealousadjective

ghen, ghen tị

/ˈdʒɛləs/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>jealous</strong>

Từ jealous bắt nguồn từ đâu?

Từ "jealous" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thời Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "zelos" (ζήλος), có nghĩa là "zeal" hoặc "sự nhiệt thành". Ở dạng ban đầu, khái niệm ghen tuông thường ám chỉ việc bảo vệ dữ dội hoặc đam mê một điều gì đó hoặc một ai đó, thay vì cảm xúc tiêu cực mà chúng ta liên tưởng đến ngày nay. Thuật ngữ này phát triển qua tiếng Latin thành "zelos" và "gelaus", và cuối cùng đi vào tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 13 với tên gọi là "gelous" hoặc "jealous." Vào thế kỷ 14, từ này bắt đầu mang hàm ý hiện đại, trở thành từ đồng nghĩa với sự đố kỵ, oán giận và chiếm hữu. Theo thời gian, ý nghĩa của "jealous" đã mở rộng để bao gồm cảm giác bất an, nghi ngờ và ganh đua, nhưng nguồn gốc của nó ở Hy Lạp cổ đại như một thuật ngữ chỉ niềm đam mê cuồng nhiệt vẫn còn.

Tóm tắt từ vựng jealous

type tính từ

meaningghen tị, ghen ghét, đố kỵ

exampleto be jealous of someone's success: ghen ghét sự thành công của ai

meaninghay ghen, ghen tuông

meaningbo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ

examplea people jealous of their independence: một dân tộc tha thiết bảo vệ nền độc lập của mình

Ví dụ của từ vựng jealousnamespace

meaning

feeling angry or unhappy because somebody you like or love is showing interest in somebody else

cảm thấy tức giận hoặc không vui vì ai đó bạn thích hoặc yêu đang thể hiện sự quan tâm đến người khác

  • a jealous wife/husband

    một người vợ/chồng ghen tuông

  • He's only talking to her to make you jealous.

    Anh ấy chỉ nói chuyện với cô ấy để khiến bạn ghen tị thôi.

meaning

feeling angry or unhappy because you wish you had something that somebody else has

cảm thấy tức giận hoặc không vui vì bạn ước mình có thứ gì đó mà người khác có

  • She's jealous of my success.

    Cô ấy ghen tị với thành công của tôi.

  • Children often feel jealous when a new baby arrives.

    Trẻ em thường cảm thấy ghen tị khi có em bé mới chào đời.

meaning

wanting to keep or protect something that you have because it makes you feel proud

muốn giữ hoặc bảo vệ thứ gì đó bạn có vì nó khiến bạn cảm thấy tự hào

  • They are very jealous of their good reputation (= they do not want to lose it).

    Họ rất ghen tị với danh tiếng tốt của họ (= họ không muốn mất nó).


Bình luận ()