kept là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Định nghĩa & cách đọc từ kept

keptverb

được giữ lại

/kept//kept/

Từ kept bắt nguồn từ đâu?

Nguồn gốc của từ "kept" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "cepte" hoặc "cepite". Từ này bắt nguồn từ động từ nguyên thủy Germanic "habjan", có nghĩa là "giữ" hoặc "có". Trong tiếng Anh cổ, "cepte" hoặc "cepite" được sử dụng như một dạng quá khứ phân từ của động từ "cepan", có nghĩa là "giữ" hoặc "có". Dạng này được sử dụng để chỉ rằng một hành động đã hoàn thành và kết quả đã được giữ lại hoặc duy trì. Theo thời gian, cách viết của "kept" trở nên giống với dạng hiện đại hơn, với "e" và "p" thay đổi để tạo thành âm "ept" đặc biệt. Ý nghĩa của từ này cũng phát triển để bao gồm không chỉ ý tưởng duy trì trạng thái mà còn là tiếp tục một hoạt động hoặc hành động cụ thể theo thời gian. Ngày nay, "kept" là một động từ tiếng Anh thường được sử dụng để biểu thị ý tưởng tiếp tục làm điều gì đó hoặc duy trì một điều kiện. Nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ và tiếng Đức nguyên thủy "habjan" cho thấy mối liên hệ của từ này với các khái niệm cơ bản về sở hữu, nắm giữ và tính liên tục.

Tóm tắt từ vựng kept

type ngoại động từ kept

meaninggiữ, giữ lại

exampleto earn one's keep: kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân

exampleto keep laughing: cứ cười

examplekeep straight on for two miles: anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa

meaninggiữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng

examplewhere do you keep?: anh ở đâu?

exampleto keep an appointment: y hẹn

exampleto keep the laws: tuân giữ pháp luật

meaninggiữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ

examplethese apples do not keep: táo này không để được

exampleGod keep you!: Chúa phù hộ cho anh!

exampleto keep the goal: (thể dục,thể thao) giữ gôn

type nội động từ

meaningvẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục

exampleto earn one's keep: kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân

exampleto keep laughing: cứ cười

examplekeep straight on for two miles: anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa

meaning(thông tục) ở

examplewhere do you keep?: anh ở đâu?

exampleto keep an appointment: y hẹn

exampleto keep the laws: tuân giữ pháp luật

meaningđẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...)

examplethese apples do not keep: táo này không để được

exampleGod keep you!: Chúa phù hộ cho anh!

exampleto keep the goal: (thể dục,thể thao) giữ gôn

Ví dụ của từ vựng keptnamespace

  • My car was kept in the garage overnight to protect it from the rain.

    Xe của tôi được để trong gara qua đêm để tránh mưa.

  • The bread was kept in an airtight container to prevent it from going stale.

    Bánh mì được bảo quản trong hộp kín để tránh bị ôi thiu.

  • She kept the secret from everyone for a long time.

    Cô ấy đã giữ bí mật này với mọi người trong một thời gian dài.

  • The flowers were kept in a vase with fresh water to keep them alive.

    Những bông hoa được giữ trong bình có chứa nước sạch để giữ cho chúng tươi.

  • The painting was kept hidden in the attic for years before it was discovered.

    Bức tranh được giấu trong gác xép nhiều năm trước khi bị phát hiện.


Bình luận ()