
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
được giữ lại
Nguồn gốc của từ "kept" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "cepte" hoặc "cepite". Từ này bắt nguồn từ động từ nguyên thủy Germanic "habjan", có nghĩa là "giữ" hoặc "có". Trong tiếng Anh cổ, "cepte" hoặc "cepite" được sử dụng như một dạng quá khứ phân từ của động từ "cepan", có nghĩa là "giữ" hoặc "có". Dạng này được sử dụng để chỉ rằng một hành động đã hoàn thành và kết quả đã được giữ lại hoặc duy trì. Theo thời gian, cách viết của "kept" trở nên giống với dạng hiện đại hơn, với "e" và "p" thay đổi để tạo thành âm "ept" đặc biệt. Ý nghĩa của từ này cũng phát triển để bao gồm không chỉ ý tưởng duy trì trạng thái mà còn là tiếp tục một hoạt động hoặc hành động cụ thể theo thời gian. Ngày nay, "kept" là một động từ tiếng Anh thường được sử dụng để biểu thị ý tưởng tiếp tục làm điều gì đó hoặc duy trì một điều kiện. Nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ và tiếng Đức nguyên thủy "habjan" cho thấy mối liên hệ của từ này với các khái niệm cơ bản về sở hữu, nắm giữ và tính liên tục.
ngoại động từ kept
giữ, giữ lại
to earn one's keep: kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân
to keep laughing: cứ cười
keep straight on for two miles: anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa
giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng
where do you keep?: anh ở đâu?
to keep an appointment: y hẹn
to keep the laws: tuân giữ pháp luật
giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ
these apples do not keep: táo này không để được
God keep you!: Chúa phù hộ cho anh!
to keep the goal: (thể dục,thể thao) giữ gôn
nội động từ
vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục
to earn one's keep: kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân
to keep laughing: cứ cười
keep straight on for two miles: anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa
(thông tục) ở
where do you keep?: anh ở đâu?
to keep an appointment: y hẹn
to keep the laws: tuân giữ pháp luật
đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...)
these apples do not keep: táo này không để được
God keep you!: Chúa phù hộ cho anh!
to keep the goal: (thể dục,thể thao) giữ gôn
Xe của tôi được để trong gara qua đêm để tránh mưa.
Bánh mì được bảo quản trong hộp kín để tránh bị ôi thiu.
Cô ấy đã giữ bí mật này với mọi người trong một thời gian dài.
Những bông hoa được giữ trong bình có chứa nước sạch để giữ cho chúng tươi.
Bức tranh được giấu trong gác xép nhiều năm trước khi bị phát hiện.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()