Định nghĩa của từ latch on

Phát âm từ vựng latch on

latch onphrasal verb

bám vào

////

Nguồn gốc của từ vựng latch on

Cụm từ "latch on" có nguồn gốc từ thế giới nông nghiệp và chăn nuôi. Ban đầu, nó ám chỉ hành động của một con bê tìm thấy và bám vào bầu vú của mẹ, được gọi là bú hoặc bú mẹ. Con bê sẽ sử dụng bản năng mạnh mẽ và khứu giác của mình để "latch on" bám vào núm vú của mẹ, đảm bảo nguồn dinh dưỡng ổn định. Ý nghĩa liên quan đến nông nghiệp của cụm từ này bắt đầu mở rộng vào thế kỷ 20, khi nó được áp dụng theo nghĩa bóng cho hành động của con người. Đặc biệt, "latching on" đã trở thành một thuật ngữ hữu ích để mô tả cách một người có thể bám vào một tình huống có lợi nhuận hoặc thành công, giống như một con bê bám vào bầu vú của mẹ để sinh tồn. Ý nghĩa vượt thời gian của nó vẫn phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày như một cách để mô tả mọi thứ, từ trẻ sơ sinh khám phá ra tư thế bú sữa mẹ lý tưởng cho đến người lớn khám phá ra một cơ hội kinh doanh có lợi nhuận.

Ví dụ của từ vựng latch onnamespace

meaning

to become attached to somebody/something

trở nên gắn bó với ai đó/cái gì đó

  • antibodies that latch onto germs

    kháng thể bám vào vi khuẩn

meaning

to join somebody and stay in their company, especially when they would prefer you not to be with them

tham gia cùng ai đó và ở lại với họ, đặc biệt là khi họ không muốn bạn ở cùng họ

meaning

to develop a strong interest in something

phát triển sự quan tâm mạnh mẽ đến một cái gì đó

  • She always latches on to the latest craze.

    Cô ấy luôn nắm bắt được xu hướng mới nhất.


Bình luận ()