
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bệ phóng
/ˈlɔːntʃ pæd//ˈlɔːntʃ pæd/Thuật ngữ "launch pad" bắt nguồn từ Cuộc đua Không gian giữa Hoa Kỳ và Liên Xô vào những năm 1950 và 1960. Trong những năm đầu của cuộc thám hiểm không gian, tên lửa được phóng từ các cấu trúc riêng biệt gọi là "platforms" hoặc "bases" được xây dựng để giữ cho tên lửa ổn định trong giai đoạn đánh lửa và bay lên. Năm 1958, Không quân Hoa Kỳ (USAF) đã chọn một địa điểm ở Cape Canaveral, Florida, để phóng tên lửa đạn đạo liên lục địa (ICBM) Atlas của họ. USAF bắt đầu xây dựng một khu phức hợp gồm các tòa nhà, bệ phóng và đường tiếp cận tại địa điểm này, bao gồm một bệ thép tròn gọi là "khu phức hợp phóng", được thiết kế để hỗ trợ tên lửa Atlas. Thuật ngữ "launch pad" được NASA đặt ra sau khi thành lập vào năm 1958 để thay thế cho bệ phóng "'complex' nomenclature, which simplified the term for easier understanding by the public and the media. The launch pad design became standard for all NASA launches, making it an integral part of space exploration history. Today, launch pads can accommodate different types of rockets, both commercial and military, and serve as a critical infrastructure for space travel. In conclusion, the word "" xuất hiện trong Cuộc đua Không gian để thay thế cho thuật ngữ phức tạp "khu phức hợp phóng". Tính linh hoạt của nó đã biến nó thành thuật ngữ phổ biến được sử dụng trên khắp các cơ quan không gian trên toàn thế giới, tượng trưng cho bệ phóng có kích thước bằng chiếc bánh pizza đưa tên lửa vào không gian.
Bệ phóng của trung tâm vũ trụ nhộn nhịp với các hoạt động khi thời gian đếm ngược cho ngày phóng tên lửa đang đến gần.
Công ty khởi nghiệp này thông báo rằng sản phẩm sáng tạo mới nhất của họ sẽ được phóng từ bệ phóng hiện đại nhất của họ tại Thung lũng Silicon.
Các phi hành gia mặc đồ và chuẩn bị cất cánh từ bệ phóng hiện đại tại Trung tâm vũ trụ Kennedy.
Sản phẩm đầu tiên của công ty non trẻ này được ra mắt tại bệ phóng khiêm tốn nhưng hào nhoáng của họ ở trung tâm thành phố.
Cơ quan vũ trụ đã đưa vào hoạt động một bệ phóng mới có thể đưa các phi hành gia vào không gian xa hơn bao giờ hết.
Nhà phát minh đã tiết lộ tiện ích mới nhất của mình từ bệ phóng tự chế trong gara, với hy vọng sản phẩm này sẽ được lan truyền rộng rãi.
Cơ quan Phòng thủ Tên lửa đã hoàn thành việc xây dựng một bệ phóng mới để phòng thủ trước các mối đe dọa tiềm tàng đối với an ninh quốc gia.
Ứng dụng mới của công ty được ra mắt tại địa điểm sang trọng ở khu vực thời thượng của thành phố.
Công ty khởi nghiệp của doanh nhân này đã cất cánh từ một bãi đậu xe được cải tạo thành bệ phóng tạm thời.
Bệ phóng công nghệ cao của chính phủ là nơi diễn ra một nhiệm vụ bí mật nhằm thử nghiệm ranh giới của kiến thức khoa học.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()