
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nằm xuống
Nguồn gốc của động từ tiếng Anh "lay" và các dạng phái sinh của nó, chẳng hạn như "lay down," có thể bắt nguồn từ thời tiếng Anh cổ. Từ tiếng Anh cổ "leggian" ban đầu có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt vào", và có liên quan chặt chẽ với từ tiếng Bắc Âu cổ "leggja" và từ tiếng Đức cổ "leggen", tất cả đều có cùng một nghĩa. Theo thời gian, từ tiếng Anh cổ "leggian" đã phát triển thành động từ tiếng Anh trung đại "leggen", vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản là "đặt" hoặc "đặt vào". Dạng từ này tiếp tục được sử dụng vào thế kỷ 14, khi nó bắt đầu được viết là "lay", là dạng quá khứ của động từ "lie" ("legan", thì quá khứ của "leggan" trong tiếng Anh cổ và trung đại). Sự nhầm lẫn giữa các động từ "lie" và "lay" có thể được giải thích bằng thực tế là chúng từng có chung gốc, "legan", có nghĩa là "nói dối" hoặc "đặt vào". Theo thời gian, ý nghĩa của "lie" chuyển sang chỉ các động từ thể hiện trạng thái tồn tại hoặc nghỉ ngơi, trong khi "lay" vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu là "đặt" hoặc "đặt". Ngày nay, động từ "lay" được dùng để chỉ các hành động đặt hoặc sắp đặt đồ vật hoặc con người, trong khi "lie" được dùng để chỉ trạng thái tồn tại hoặc nghỉ ngơi. Cụm động từ "lay down" bắt nguồn từ sự kết hợp của "lay" (có nghĩa là "đặt") và "xuống", chỉ hướng hoặc vị trí, tạo ra nghĩa là "đặt xuống" hoặc "đặt ở tư thế nằm".
to put something down or stop using it
bỏ cái gì đó xuống hoặc ngừng sử dụng nó
Cô đặt cuốn sách xuống bàn.
Cả hai bên đều được yêu cầu hạ vũ khí (= ngừng chiến đấu).
to stop doing a job, etc.
ngừng làm một công việc, v.v.
để đặt xuống nhiệm vụ của bạn
if you lay down a rule or a principle, you state officially that people must obey it or use it
nếu bạn đặt ra một quy tắc hoặc nguyên tắc, bạn tuyên bố chính thức rằng mọi người phải tuân theo hoặc sử dụng nó
Bạn không thể đặt ra những quy tắc cứng nhắc và nhanh chóng.
Theo quy định, tất cả ứng viên phải nộp ba bản sao luận án của mình.
to produce something that is stored and gradually increases
để sản xuất ra thứ gì đó được lưu trữ và tăng dần
Nếu bạn ăn quá nhiều, lượng dư thừa sẽ tích tụ thành mỡ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()