Định nghĩa của từ let down

Phát âm từ vựng let down

let downphrasal verb

thả xuống

////

Nguồn gốc của từ vựng let down

Cụm từ "let down" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ phương ngữ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ giới từ "Islands", có nghĩa là "outside" hoặc "xa khỏi", và động từ tiếng Bắc Âu cổ "leta", có nghĩa là "cho phép" hoặc "sống sót". Khi kết hợp hai từ này, kết quả là "latan", có nghĩa là "cho phép rơi ra ngoài hoặc xa". Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành "letdown" trong tiếng Anh hiện đại. Vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ "let down" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả những tình huống đáng thất vọng hoặc vỡ mộng. Cho đến ngày nay, nó thường được sử dụng để truyền đạt cảm giác chán nản hoặc không hài lòng do kỳ vọng không được đáp ứng.

Ví dụ của từ vựng let downnamespace

meaning

to let or make something go down

để cho hoặc làm cho cái gì đó đi xuống

  • We let the bucket down by a rope.

    Chúng tôi thả xô xuống bằng một sợi dây.

meaning

to make a dress, skirt, coat, etc. longer, by reducing the amount of material that is folded over at the bottom

làm cho váy, váy ngắn, áo khoác, v.v. dài hơn bằng cách giảm lượng vật liệu được gấp ở phía dưới

  • This skirt needs letting down.

    Chiếc váy này cần được hạ xuống.

meaning

to allow the air to escape from something deliberately

để cho không khí thoát ra khỏi một cái gì đó một cách có chủ đích

  • Some kids had let my tyres down.

    Một số đứa trẻ đã làm thủng lốp xe của tôi.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng let down


Bình luận ()