Định nghĩa của từ loftiness

Phát âm từ vựng loftiness

loftinessnoun

không khí

/ˈlɒftinəs//ˈlɔːftinəs/

Nguồn gốc của từ vựng loftiness

"Loftiness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "loft", có nghĩa là "phòng trên" hoặc "bầu trời". Ý nghĩa về độ cao và độ cao này dẫn đến nghĩa bóng của "loftiness" là **cao quý, vĩ đại hoặc phẩm chất đạo đức cao**. Từ này phát triển qua tiếng Anh trung cổ "lofti" và "lofty" trước khi trở thành dạng hiện tại. Thật thú vị khi một từ mô tả không gian vật lý lại bao hàm những phẩm chất trừu tượng, phản ánh cách chúng ta thường sử dụng các thuộc tính vật lý để tượng trưng cho những phẩm chất trừu tượng.

Tóm tắt từ vựng loftiness

type danh từ

meaningbề cao, độ cao, chiều cao

meaningtính kiêu căng, tính kiêu kỳ, tính kiêu ngạo

meaningtính cao thượng, tính cao quý

Ví dụ của từ vựng loftinessnamespace

meaning

the fact of having a high moral quality that deserves praise

thực tế là có phẩm chất đạo đức cao đáng được khen ngợi

  • the loftiness of his ideas

    sự cao cả trong ý tưởng của anh ấy

meaning

attitudes or behaviour that show a belief that you are worth more than other people

thái độ hoặc hành vi thể hiện niềm tin rằng bạn có giá trị hơn người khác

  • the loftiness of her manner

    sự cao cả trong cách cư xử của cô ấy

meaning

the fact of being very high and impressive

thực tế là rất cao và ấn tượng

  • the loftiness of the ceiling

    sự cao cả của trần nhà


Bình luận ()