Định nghĩa của từ longitudinal

Phát âm từ vựng longitudinal

longitudinaladjective

theo chiều dọc

/ˌlɒŋɡɪˈtjuːdənl//ˌlɑːndʒəˈtuːdənl/

Nguồn gốc của từ vựng longitudinal

Từ "longitudinal" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "longitudo," có nghĩa là chiều dài hoặc độ dài, và "alis," có nghĩa là thuộc về hoặc liên quan đến. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "longitudinal" lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực khoa học để mô tả phép đo chiều dài hoặc khoảng cách của một vật thể từ một điểm cố định, thường liên quan đến chiều rộng hoặc chiều rộng của nó. Vào thế kỷ 17, các nhà vẽ bản đồ bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả các đường vĩ độ trên bản đồ, chia Trái Đất thành các dải vĩ độ song song. Ngày nay, thuật ngữ này đã được mở rộng để sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm y học, tâm lý học và kỹ thuật, để mô tả bất kỳ thứ gì được đo hoặc mô tả dọc theo một đường thẳng theo hướng từ đầu này đến đầu kia.

Tóm tắt từ vựng longitudinal

type tính từ

meaningtheo chiều dọc dọc

typeDefault

meaningdọc

Ví dụ của từ vựng longitudinalnamespace

going downwards rather than across

đi xuống thay vì đi ngang

  • The plant's stem is marked with thin, green, longitudinal stripes.

    Thân cây có những sọc dọc mỏng, màu xanh lá cây.

relating to the development of something over a period of time

liên quan đến sự phát triển của một cái gì đó trong một khoảng thời gian

  • a longitudinal study of ageing

    một nghiên cứu theo chiều dọc về lão hóa

connected with longitude

kết nối với kinh độ

  • the town’s longitudinal position

    vị trí kinh độ của thị trấn

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng longitudinal


Bình luận ()