
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hiện ra dệt
/luːm//luːm/Từ "loom" bắt nguồn từ "hlōmR" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "thứ gì đó nhô lên hoặc phát triển". Trong bối cảnh dệt vải, từ 'loom' dùng để chỉ một khung gỗ nhô lên với một loạt các sợi dọc và ngang mà sợi có thể được dệt thành vải. Nguồn gốc chính xác của từ 'hlōmR' trong tiếng Bắc Âu cổ không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy 'hlumuz', có nghĩa là 'phát triển' và 'phát triển'. Từ tiếng Bắc Âu cổ sau đó phát triển thành tiếng Anh cổ 'hlām', được dùng để mô tả một cấu trúc gỗ nhô lên để dệt vải, và sau đó thành tiếng Anh trung cổ 'lome' hoặc 'loome'. Từ 'loom' có nhiều nghĩa khác nhau theo thời gian. Ngoài việc dùng để chỉ khung dệt, nó cũng được dùng để mô tả thứ gì đó có vẻ phát triển hoặc trở nên dễ thấy từ, chẳng hạn như sóng biển dâng lên hoặc sương mù dày đặc tan dần. Vào thế kỷ 19, nó cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả những thứ có vẻ "looming" hoặc phát triển đáng sợ về kích thước hoặc tầm quan trọng. Trong thời hiện đại, từ 'loom' thường được liên tưởng đến ngành dệt, nơi nó được sử dụng để mô tả thiết bị được sử dụng để dệt sợi thành vải, cũng như quá trình dệt vải. Từ này cũng được sử dụng trong thời trang, nơi vải 'loomstate' dùng để chỉ loại vải chưa được hoàn thiện hoặc giặt, cho phép các nhà thiết kế định hình và nhuộm vải trước khi dệt thành sản phẩm cuối cùng. Nhìn chung, từ 'loom' có lịch sử phong phú và hấp dẫn, kéo dài hơn một nghìn năm và vẫn là một phần không thể thiếu của ngành dệt và dệt may ngày nay.
danh từ
bóng lờ mờ
the mountain range dimly loomed in the thin veil of morning: dãy núi hiện ra lờ mờ trong màn sương mỏng của buổi ban mai
bóng to lù lù
the shadow of dealth loomed large: bóng thần chết hiện ra lù lù
nội động từ
hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...)
the mountain range dimly loomed in the thin veil of morning: dãy núi hiện ra lờ mờ trong màn sương mỏng của buổi ban mai
(: large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn; hiện ra (với vẻ đe doạ)
the shadow of dealth loomed large: bóng thần chết hiện ra lù lù
to appear as a large shape that is not clear, especially in a frightening way
xuất hiện dưới dạng một hình dạng lớn không rõ ràng, đặc biệt là một cách đáng sợ
Một bóng đen hiện ra trước mắt chúng tôi.
Khi tôi đến gần nhà máy cũ, những chiếc máy dệt lớn được gọi là khung cửi hiện ra một cách đáng ngại trong ánh sáng mờ ảo.
Đôi mắt cô mở to khi nhận ra thời hạn nộp luận án đang đến gần.
Bóng đen đó lờ mờ hiện ra phía trên anh, tạo nên cái bóng đáng sợ.
Mặt đồng hồ của tháp đồng hồ hiện ra lớn ở đằng xa.
Những hình thù ma quái lờ mờ hiện ra từ màn sương mù trước mặt anh.
Anh lờ mờ phía trên cô.
Tòa tháp sừng sững trên thành phố.
Một bóng người hiện ra ở ngưỡng cửa.
Những bức tường đá chói lóa hiện ra lờ mờ ở hai bên họ.
to appear serious and likely to happen soon
có vẻ nghiêm trọng và có khả năng xảy ra sớm
Có một cuộc khủng hoảng đang rình rập.
Một mối đe dọa mới hiện đang xuất hiện ở phía chân trời.
Những vấn đề tiếp theo hiện ra trước mắt chúng tôi.
Ngày bầu cử đã đến gần hơn bao giờ hết.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()