Định nghĩa của từ luggage rack

Phát âm từ vựng luggage rack

luggage racknoun

giá để hành lý

/ˈlʌɡɪdʒ ræk//ˈlʌɡɪdʒ ræk/

Nguồn gốc của từ vựng luggage rack

Từ "luggage rack" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi du lịch đường sắt trở nên phổ biến. Khi tàu hỏa trở nên nhanh hơn và thoải mái hơn, hành khách bắt đầu mang theo những chiếc túi và va li lớn hơn để vận chuyển đồ đạc cá nhân của họ. Để chứa những vật dụng này, các công ty tàu hỏa đã lắp đặt các giá đỡ hoặc kệ ở phần trên của thành khoang tàu, nơi hành khách có thể sử dụng để đặt hành lý của mình trong suốt hành trình. Từ "rack" dùng để chỉ một khung để giữ các vật dụng tại chỗ, trong khi "luggage" dùng để chỉ những chiếc túi và đồ đạc mà hành khách mang theo. Do đó, "luggage rack" đã trở thành một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ tính năng tiện lợi và thiết thực này trên tàu hỏa giúp hành khách vận chuyển đồ đạc của mình một cách an toàn và thoải mái.

Ví dụ của từ vựng luggage racknamespace

a shelf for bags above the seats in a train, bus, etc.

kệ để túi xách phía trên ghế ngồi trên tàu hỏa, xe buýt, v.v.

a metal frame fixed to the roof of a car and used for carrying bags, cases and other large objects

một khung kim loại gắn chặt vào nóc xe và được sử dụng để mang túi xách, hộp và các vật dụng lớn khác

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng luggage rack


    Bình luận ()