
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cục, tảng, miếng, cái bướu
Từ "lump" có nguồn gốc thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lump" có nghĩa là "a clump" hoặc "một khối". Từ tiếng Anh cổ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*lumpiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Lump", có nghĩa là "mass" hoặc "ball". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "lump" bắt đầu có thêm nhiều nghĩa khác, bao gồm "một khối vật chất vô tri" và "một khối thức ăn rắn". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm "lump of dough", "a lump in one's throat" và thậm chí "a lump sum" nghĩa là tiền. Trong suốt lịch sử của mình, từ "lump" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó là một khối hoặc cụm liên tục, đồng thời cũng mang những hàm ý và cách sử dụng mới trong các bối cảnh khác nhau.
danh từ
cục, tảng, miếng
if you don't like it you will have to lump it: nếu anh không thích cái đó thì anh cũng phải chịu đựng vậy thôi; thích hay không thích thì anh cùng phải nhận thôi
a lump of clay: một cục đất sét
lump sugar: đường miếng
cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên
a bad lump on the forehead: u ở trán
cả mớ, toàn bộ, toàn thể
in the lump: tính cả mớ, tính tất cả
a lump sum: số tiền tính gộp cả lại; tiền mặt trả gọn
ngoại động từ
xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống; gộp lại
if you don't like it you will have to lump it: nếu anh không thích cái đó thì anh cũng phải chịu đựng vậy thôi; thích hay không thích thì anh cùng phải nhận thôi
a lump of clay: một cục đất sét
lump sugar: đường miếng
coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc
a bad lump on the forehead: u ở trán
a piece of something hard or solid, usually without a particular shape
một mảnh của một cái gì đó cứng hoặc rắn, thường không có hình dạng cụ thể
một cục than/phô mai/gỗ
Nước sốt này có cục trong đó.
một cục đất sét nặng
Anh ta bỏ thêm vài cục than vào lửa.
a small cube of sugar, used in cups of tea or coffee
một viên đường nhỏ dùng để pha trà hoặc cà phê
Một hay hai cục?
a swelling (= an area that is larger and rounder than normal) under the skin, sometimes a sign of serious illness
sưng tấy (= một vùng lớn hơn và tròn hơn bình thường) dưới da, đôi khi là dấu hiệu của bệnh nghiêm trọng
Anh ta không bị thương gì ngoại trừ một cục u trên đầu.
Kiểm tra vú của bạn để phát hiện khối u mỗi tháng.
Anh ấy có một khối u đau đớn trên cổ.
Cô ấy cảm thấy có khối u ở ngực.
Các bác sĩ đã phẫu thuật để loại bỏ khối u.
Các xét nghiệm xác nhận khối u là ung thư.
a heavy, lazy or stupid person
một người nặng nề, lười biếng hoặc ngu ngốc
Anh ấy là một cục mỡ to lớn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()