Định nghĩa của từ mahogany

Phát âm từ vựng mahogany

mahoganynoun

gỗ gụ

/məˈhɒɡəni//məˈhɑːɡəni/

Nguồn gốc của từ vựng mahogany

Nguồn gốc của từ "mahogany" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha. Bản thân loại gỗ này được đặt tên theo hòn đảo thủ đô của Cuba, La Habana, cũng được gọi là Havana trong tiếng Anh. Tên tiếng Tây Ban Nha của cây này là "caoba de Havane", có nghĩa là "tuyết tùng Cuba". Khi loại gỗ này lần đầu tiên được xuất khẩu sang châu Âu, nó được gọi là "mogano" hoặc "Mahagoni", có khả năng là một sự biến thể của tên tiếng Tây Ban Nha. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển thành "mahogany,", một thuật ngữ hiện được sử dụng rộng rãi để mô tả loại gỗ màu nâu đỏ, bền của cây gỗ gụ (Swietenia mahagoni).

Tóm tắt từ vựng mahogany

type danh từ

meaning(thực vật học) cây dái ngựa

meaninggỗ dái ngựa

meaningmàu gỗ dái ngựa

type tính từ

meaningbằng gỗ dái ngựa

meaningcó màu gỗ dái ngựa

Ví dụ của từ vựng mahoganynamespace

meaning

the hard red-brown wood of a tropical tree, used for making furniture

gỗ cứng màu đỏ nâu của cây nhiệt đới, dùng để làm đồ nội thất

  • a mahogany table

    một cái bàn gỗ gụ

meaning

a red-brown colour

màu đỏ nâu

  • skin tanned to a deep mahogany

    da rám nắng đến màu gỗ gụ đậm

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng mahogany


Bình luận ()