
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tên thời con gái
Thuật ngữ "maiden name" dùng để chỉ họ của phụ nữ trước khi kết hôn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thời kỳ hôn nhân đại diện cho sự thay đổi đáng kể về địa vị xã hội và pháp lý của phụ nữ. Vào thời phong kiến, khi quyền thừa kế được truyền qua dòng dõi nam giới, mục đích duy nhất của người phụ nữ là sinh con trai và đảm bảo sự tiếp nối dòng dõi gia đình. Họ của cha cô ấy đóng vai trò là biểu tượng cho bản sắc và địa vị xã hội của gia đình cô ấy, và nó không thay đổi trong suốt cuộc đời cô ấy. Tuy nhiên, khi khái niệm hôn nhân là sự kết hợp giữa hai cá nhân chứ không phải hai gia đình xuất hiện vào thời Trung cổ, vai trò của phụ nữ bắt đầu thay đổi. Hôn nhân trở thành phương tiện để phụ nữ có được nguồn lực, sự bảo vệ và địa vị xã hội. Do đó, phụ nữ bắt đầu lấy họ của chồng để phản ánh danh tính mới của họ. Thuật ngữ "maiden name" xuất hiện như một cách để phân biệt danh tính trước khi kết hôn của phụ nữ với danh tính đã kết hôn của cô ấy. Nó phản ánh ý tưởng rằng hôn nhân đánh dấu một sự chuyển đổi đáng kể trong cuộc sống của một người phụ nữ và danh tính và địa vị xã hội trước đây của cô ấy không liên quan nhiều đến cuộc sống hôn nhân của cô ấy. Thuật ngữ này vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay để chỉ họ của người phụ nữ trước khi kết hôn và đóng vai trò như một lời nhắc nhở đầy hoài niệm về di sản gia đình.
Sau khi kết hôn, Sarah đã đổi tên theo họ của chồng, nhưng thỉnh thoảng cô vẫn dùng tên thời con gái khi ký các văn bản pháp lý.
Để giữ lại họ thời con gái trong nghề nghiệp, Jennifer đã ghép nó với họ của chồng mình, tạo nên một cái tên độc đáo và dễ nhận biết trong ngành của mình.
Khi điền biểu mẫu thuế, Helen phải nhớ viết tên thời con gái bên cạnh số An sinh xã hội của mình, vì cô muốn đảm bảo rằng danh tính của cô sẽ không bị nhầm lẫn với người khác đã lấy tên đó.
Cha mẹ của Lisa luôn khuyến khích cô giữ tên thời con gái làm tên đệm, để cô vẫn có thể giữ được mối liên hệ với di sản gia đình và gắn nó trở lại với bản sắc của chính mình.
Ngân hàng yêu cầu Emma xuất trình giấy phép lái xe và giấy chứng nhận kết hôn để đổi tên, trong đó ghi tên thời con gái của cô vì về mặt kỹ thuật, cô vẫn phải sử dụng tên đó cho mục đích pháp lý.
Trong các cuộc trò chuyện với gia đình mở rộng, Maeve tự gọi mình bằng cả tên thời con gái và tên sau khi kết hôn, vì điều đó giúp người thân của cô hiểu họ đang đối phó với ai vì có nhiều phụ nữ có tên tương tự trong phả hệ gia đình.
Tên thời con gái của Rachel cũng là tên của ông nội cô, và sau khi ông qua đời, cô quyết định vinh danh ông bằng cách sử dụng nó làm tên đệm của mình để tưởng nhớ ông.
Khi Linda quyết định khởi nghiệp kinh doanh, cô đã chọn tên thời con gái làm tên công ty, điều này không chỉ giúp cô nổi bật trên thị trường mà còn gợi nhớ đến lịch sử kinh doanh của gia đình cô.
Tên thời con gái của Caroline được phát âm khác với tên sau khi kết hôn của bà, và vì bà thường xuyên đi công tác nên bà có thói quen mang theo hộ chiếu có tên khai sinh của mình để tránh nhầm lẫn hoặc cố ý làm giả giấy tờ.
Tên thời con gái của Emily cũng là tên của bà cố của cô, và việc tìm hiểu về cuộc đời của tổ tiên khiến cô cảm thấy gắn bó với dòng dõi phụ nữ quyền lực mà cô muốn tôn vinh thông qua việc kế thừa tên của họ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()