
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
liên kết nam giới
/ˌmeɪl ˈbɒndɪŋ//ˌmeɪl ˈbɑːndɪŋ/Thuật ngữ "male bonding" bắt nguồn từ những năm 1970 và trở nên phổ biến vào những năm 1980, chủ yếu thông qua các phong trào nam giới và các phong trào nghiên cứu nam giới xuất hiện trong thời gian đó. Các phong trào này tập trung vào việc khám phá nam tính và những trải nghiệm và thách thức độc đáo mà nam giới phải đối mặt. Cụm từ "male bonding" mô tả các mối quan hệ gần gũi, mãnh liệt về mặt cảm xúc có thể hình thành giữa những người đàn ông, đặc biệt là trong các nhóm toàn nam như hội nam sinh, đội thể thao và quân đội. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của các kết nối tình cảm giữa những người đàn ông, đôi khi bị bỏ qua hoặc đánh giá thấp trong các quan niệm truyền thống về nam tính. Thuật ngữ này cũng được sử dụng để mô tả tình bạn và các mối quan hệ có thể không nhất thiết liên quan đến các nhóm toàn nam giới, nhưng được hiểu là dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau, hỗ trợ và kinh nghiệm chung. Nhìn chung, "male bonding" là một thuật ngữ làm nổi bật các mối quan hệ và động lực xã hội độc đáo có thể phát triển giữa những người đàn ông, đặc biệt là trong các bối cảnh mà các biểu hiện truyền thống về nam tính được nhấn mạnh.
Sau khi cùng nhau phục vụ trong quân đội, ba người đàn ông đã chia sẻ một mối liên kết bền chặt giữa những người đàn ông khiến họ sẵn sàng hỗ trợ nhau suốt đời.
Chuyến cắm trại cuối tuần là cơ hội hoàn hảo để các chàng trai kết nối với nhau thông qua các hoạt động gắn kết nam giới, như câu cá và đốt lửa trại.
Nhóm bạn thân thiết này tận hưởng sự gắn kết bên vài cốc bia lạnh, chia sẻ những câu chuyện và tiếng cười đến tận sáng sớm.
Thành công của đội thể thao được xây dựng trên nền tảng gắn kết giữa những người đàn ông, khi các cầu thủ học cách tin tưởng và dựa vào nhau cả trong và ngoài sân cỏ.
Từ những chuyến đi đường đến những chuyến đi săn, tình cảm gắn kết giữa cha và con trai ngày càng bền chặt hơn theo từng năm.
Sự gắn kết giữa những người lính giúp họ chịu đựng được những điều kiện khắc nghiệt của trại huấn luyện tân binh, nơi quá trình huấn luyện cường độ cao đã đẩy họ đến giới hạn của mình.
Nhóm đồng nghiệp gắn kết với nhau qua các buổi làm việc khuya và giờ vui vẻ vào thứ sáu, xây dựng tình đồng chí tạo nên môi trường làm việc hiệu quả và hòa thuận hơn.
Mối quan hệ gắn kết giữa những người anh em họ trở nên sâu sắc hơn thông qua việc cùng nhau lớn lên và chia sẻ những truyền thống và kinh nghiệm trong suốt cuộc đời.
Tình bạn giữa những người đàn ông phát triển thông qua sở thích chung, chẳng hạn như làm đồ gỗ, nấu ăn và nấu bia tại nhà.
Từ việc tụ tập ở quán bar thể thao địa phương đến chơi bóng rổ trong công viên, mối quan hệ gắn kết giữa những người bạn trung học ngày càng phát triển và bền chặt hơn theo năm tháng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()