
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ác tính
"Malignancy" bắt nguồn từ tiếng Latin "malignus", có nghĩa là "ác, có hại". Bản thân từ này kết hợp "malus" (xấu) và "genus" (tốt, sinh ra). Do đó, "malignancy" ban đầu ám chỉ một thứ gì đó vốn có bản chất xấu hoặc có hại. Từ này phát triển để mô tả một căn bệnh đặc trưng bởi sự phát triển và lây lan không kiểm soát, phản ánh bản chất hủy diệt và cuối cùng là gây tử vong của nó.
danh từ
tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý
tính ác, tính độc hại
(y học) ác tính
a malignant mass of tissue in the body
một khối mô ác tính trong cơ thể
Uống nhiều rượu gây tăng huyết áp và các bệnh ác tính.
Kết quả sinh thiết cho thấy bệnh nhân có khối u ác tính ở phổi, cần được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Bác sĩ cảnh báo rằng khối u ở vú có thể là dấu hiệu của bệnh ác tính và khuyên nên làm thêm các xét nghiệm khác.
Căn bệnh ung thư lây lan nhanh chóng, biến một tế bào đột biến vô hại thành một khối u ác tính chết người.
Sau nhiều tháng điều trị hóa chất, khối u ác tính ở tuyến tiền liệt của ông cuối cùng đã được kiểm soát.
the state of being malignant
tình trạng ác tính
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()