Định nghĩa của từ malignancy

Phát âm từ vựng malignancy

malignancynoun

ác tính

/məˈlɪɡnənsi//məˈlɪɡnənsi/

Nguồn gốc của từ vựng malignancy

"Malignancy" bắt nguồn từ tiếng Latin "malignus", có nghĩa là "ác, có hại". Bản thân từ này kết hợp "malus" (xấu) và "genus" (tốt, sinh ra). Do đó, "malignancy" ban đầu ám chỉ một thứ gì đó vốn có bản chất xấu hoặc có hại. Từ này phát triển để mô tả một căn bệnh đặc trưng bởi sự phát triển và lây lan không kiểm soát, phản ánh bản chất hủy diệt và cuối cùng là gây tử vong của nó.

Tóm tắt từ vựng malignancy

type danh từ

meaningtính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý

meaningtính ác, tính độc hại

meaning(y học) ác tính

Ví dụ của từ vựng malignancynamespace

meaning

a malignant mass of tissue in the body

một khối mô ác tính trong cơ thể

  • Heavy alcohol consumption causes increased blood pressure and malignancies.

    Uống nhiều rượu gây tăng huyết áp và các bệnh ác tính.

  • The biopsy revealed a malignancy in the patient's lung, requiring urgent medical attention.

    Kết quả sinh thiết cho thấy bệnh nhân có khối u ác tính ở phổi, cần được chăm sóc y tế khẩn cấp.

  • The doctor warned that the lump in her breast could be a sign of malignancy and advised further tests.

    Bác sĩ cảnh báo rằng khối u ở vú có thể là dấu hiệu của bệnh ác tính và khuyên nên làm thêm các xét nghiệm khác.

  • The cancer spread rapidly, turning a harmless cell mutation into a deadly malignancy.

    Căn bệnh ung thư lây lan nhanh chóng, biến một tế bào đột biến vô hại thành một khối u ác tính chết người.

  • After months of chemotherapy, the malignancy in his prostate had finally been brought under control.

    Sau nhiều tháng điều trị hóa chất, khối u ác tính ở tuyến tiền liệt của ông cuối cùng đã được kiểm soát.

meaning

the state of being malignant

tình trạng ác tính


Bình luận ()