
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ngược đãi
/ˌmælˈtriːt//ˌmælˈtriːt/Từ "maltreat" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "maltreten", có nghĩa là "sử dụng sai" hoặc "đối xử tệ". Từ tiếng Anh trung đại được hình thành bằng cách kết hợp các từ tiếng Pháp cổ "mal" (có nghĩa là "bad") và "traiter" (có nghĩa là "đối xử"). Thuật ngữ "maltreat" ngày càng trở nên phổ biến vào thế kỷ 16, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý, khi nó được sử dụng để mô tả các hành vi ngược đãi hoặc nhầm lẫn. Nó cũng thường được sử dụng để mô tả hành vi đối xử sai trái với động vật hoặc những sinh vật thấp kém hơn, chẳng hạn như người hầu hoặc người nghèo. Theo thời gian, việc sử dụng từ "maltreat" đã mở rộng không chỉ để chỉ hành vi ngược đãi về thể chất mà còn để chỉ sự lạm dụng về mặt tình cảm và tâm lý. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả bối cảnh pháp lý và nhân đạo để mô tả các trường hợp lạm dụng, bỏ bê và bóc lột, đặc biệt là liên quan đến những nhóm dân số dễ bị tổn thương, chẳng hạn như trẻ em, phụ nữ và người già. Tóm lại, từ "maltreat" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, nơi nó được hình thành bằng cách kết hợp các từ tiếng Pháp cổ "mal" và "traiter" để mô tả hành vi ngược đãi hoặc lạm dụng. Ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian, phản ánh thái độ thay đổi của xã hội đối với hành vi ngược đãi và lạm dụng.
ngoại động từ
ngược đâi, bạc đãi, hành hạ
Đứa trẻ bị cha dượng ngược đãi, thường xuyên đánh đập và chửi mắng.
Sau khi phát hiện ra mức độ bỏ bê, chính quyền đã đưa những đứa trẻ bị ngược đãi ra khỏi nhà.
Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân có tiền sử bị ngược đãi khi còn nhỏ, điều này lý giải một số vấn đề về cảm xúc và tâm lý của cô.
Việc ngược đãi tù nhân tràn lan trong quá khứ đã dẫn đến lời kêu gọi tăng cường trách nhiệm giải trình của những người chịu trách nhiệm.
Tổ chức y tế cộng đồng đã phát động chiến dịch nâng cao nhận thức về các dấu hiệu ngược đãi trẻ em và khuyến khích báo cáo với chính quyền.
Tổ chức này cung cấp hỗ trợ và tư vấn cho những người lớn từng bị ngược đãi khi còn nhỏ như một phần trong nỗ lực chống lại những ảnh hưởng lâu dài về mặt cảm xúc và thể chất.
Những con vật bị ngược đãi đã được tổ chức phúc lợi động vật giải cứu, cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế và phục hồi chức năng.
Nghiên cứu phát hiện ra rằng những cá nhân từng bị ngược đãi khi còn nhỏ có nguy cơ mắc các vấn đề về sức khỏe tâm thần khi trưởng thành cao hơn.
Nữ diễn viên đã lên tiếng về việc bị một người đàn ông quyền lực trong ngành giải trí ngược đãi, truyền cảm hứng cho những người khác kể lại câu chuyện bị lạm dụng của chính họ.
Nhà trường đã triển khai một chương trình mới nhằm ngăn chặn tình trạng ngược đãi học sinh bằng cách giáo dục cán bộ và học sinh về vấn đề an toàn, ranh giới và quy trình báo cáo.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()