
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
được quản lý
Từ "managed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, động từ "mænian" (quản lý) bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*mahaniz" có nghĩa là "meta" hoặc "đo lường". Từ này cũng liên quan đến tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*meh1" có nghĩa là "chứa đựng" hoặc "hạn chế". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11-15), động từ "managed" đã phát triển thành nghĩa là "chỉ đạo hoặc quản lý" và được sử dụng trong các ngữ cảnh như "quản lý vấn đề" hoặc "quản lý một người". Từ này đã trải qua nhiều thay đổi và bổ sung trong nhiều thế kỷ, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó vẫn phần lớn là nhất quán. Ngày nay, từ "managed" được sử dụng rộng rãi để mô tả hành động kiểm soát hoặc chỉ đạo một cái gì đó, cho dù đó là một người, một dự án hay một tổ chức.
ngoại động từ
quản lý, trông nom
he knows how to manage: nó biết cách xoay sở, nó biết cách giải quyết
to manage a household: trông nom công việc gia đình
chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo
I cannot manage that horse: tôi không thể nào chế ngự nổi con ngựa kia
a child very difficult to manage: một đứa trẻ khó dạy (bảo)
thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được
how could you manage that bisiness?: anh làm thế nào để có thể giải quyết được vấn đề ấy?
nội động từ
đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách
he knows how to manage: nó biết cách xoay sở, nó biết cách giải quyết
to manage a household: trông nom công việc gia đình
Cô ấy cố gắng hoàn thành bài luận đúng hạn mặc dù có nhiều yếu tố gây xao nhãng.
Vị CEO đã xoay chuyển được công ty đang gặp khó khăn bằng nhiều năm kinh nghiệm và tầm nhìn hướng tới thành công.
Người quản lý dự án đã cố gắng duy trì sự tập trung và động lực cho nhóm trong suốt quá trình thực hiện dự án.
John đã leo lên được nấc thang sự nghiệp nhờ sự chăm chỉ và tận tụy.
Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon chỉ trong 30 phút cho một nhóm 25 khách.
Phi công đã hạ cánh máy bay an toàn sau chuyến bay đầy nhiễu động.
Y tá đã cố gắng làm giảm cơn đau cho bệnh nhân bằng cách kết hợp thuốc và liệu pháp điều trị.
Giáo viên đã cố gắng giải thích khái niệm khó này cho học sinh theo cách mà các em có thể dễ dàng hiểu được.
Phi hành gia đã sửa chữa được tàu vũ trụ sau sự cố ngoài không gian.
Bạn tôi đã tiết kiệm được một số tiền đáng kể bằng cách lập ngân sách và tuân thủ theo ngân sách đó.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()