
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
gia vị
Từ "masala" là thuật ngữ tiếng Hindi và tiếng Urdu có nghĩa là "mixture" hoặc "hỗn hợp gia vị". Trong bối cảnh nấu ăn, masala dùng để chỉ sự kết hợp của các loại gia vị thơm được nghiền thành bột nhão hoặc bột và thêm vào các món ăn để tăng hương vị và mùi thơm của chúng. Các thành phần trong masala có thể thay đổi rất nhiều tùy theo ẩm thực của vùng miền và sở thích cá nhân của người nấu, nhưng các loại gia vị phổ biến có trong hỗn hợp masala có thể bao gồm thìa là Ai Cập, rau mùi, nghệ, gừng, tỏi, quế, thảo quả và đinh hương. Có thể tìm thấy masala trong nhiều món ăn Ấn Độ, Nepal và Pakistan, cũng như trong một số phong cách nấu ăn truyền thống của Châu Phi và Caribe chịu ảnh hưởng của ẩm thực Ấn Độ. Masala là thành phần chính trong các món ăn phổ biến như cà ri, biryani và thịt nướng, và hương thơm nồng nàn cùng hương vị đậm đà của nó đã khiến nó trở thành món ăn chính được yêu thích trong ẩm thực quốc tế.
a mixture of spices used in South Asian cooking
một hỗn hợp gia vị được sử dụng trong nấu ăn Nam Á
a dish made with masala
một món ăn được làm bằng masala
gà masala
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()