
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vần điệu nam tính
/ˌmæskjəlɪn ˈraɪm//ˌmæskjəlɪn ˈraɪm/Thuật ngữ "masculine rhyme" bắt nguồn từ hệ thống giới tính ngữ pháp ở một số ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Pháp và một số ngôn ngữ Rôman khác. Trong các ngôn ngữ này, một số danh từ có giới tính nam hoặc nữ và giới tính này ảnh hưởng đến các từ có thể được sử dụng với chúng trong nhiều chức năng ngữ pháp khác nhau, bao gồm cả vần điệu. Ví dụ, trong tiếng Pháp, danh từ nam phổ biến bao gồm "homme" (đàn ông), "jour" (ban ngày) và "lieu" (nơi chốn), trong khi danh từ nữ phổ biến bao gồm "femme" (phụ nữ), "nuit" (đêm) và "voix" (giọng nói). Khi hai từ được đặt vần trong tiếng Pháp, âm phụ âm cuối của chúng (được gọi là vần điệu) phải giống nhau để nghe dễ nghe. Trong vần điệu nam, âm phụ âm cuối của các từ được gieo vần là âm nam, chẳng hạn như "e" trong các từ nam "homme" và "lemme" (cho tôi). Điều này đặc biệt quan trọng trong truyền thống thơ ca cổ điển của Pháp, nơi mà việc tuân thủ các quy tắc ngữ pháp có thể được coi là dấu hiệu của sự tinh tế và tinh tế. Trong tiếng Anh, khái niệm vần điệu nam tính ít liên quan hơn, vì tiếng Anh không có hệ thống giới tính có hệ thống cho danh từ. Mặc dù có một số từ có thể được coi là "masculine" do vai trò giới tính liên quan của chúng (chẳng hạn như "man" hoặc "gentleman"), nhưng không có quy tắc ngữ pháp nào chỉ định liệu các từ có vần điệu dựa trên giới tính được nhận thức của chúng hay không. Thơ ca tiếng Anh hiện đại có xu hướng ưu tiên tính nhạc và tác động cảm xúc của vần điệu hơn là tuân theo các kỳ vọng ngữ pháp truyền thống.
Những đỉnh núi gồ ghề có khuôn mặt nam tính đặc trưng, Khi những cạnh gồ ghề của chúng cắt ngang bầu trời với vẻ duyên dáng không gì lay chuyển được.
Giọng nói khàn khàn của người cha cất lên với vẻ nam tính mạnh mẽ, Khi ông kể những câu chuyện về lòng dũng cảm và sức mạnh có thể truyền tải đến bất kỳ nơi đâu.
Cây sồi vững chắc đứng cao, thân cây vuông vắn đích thực, Với những cành cây đung đưa trong gió, biểu tượng cho sự tinh tế của thiên nhiên.
Người chiến binh kiên cường xông pha vào trận chiến với ý chí nam tính không gì lay chuyển được, Với trái tim tràn đầy lòng dũng cảm không bao giờ có thể lay chuyển.
Giọng nam trung trầm ấm của dàn hợp xướng nam hòa quyện trong một giai điệu nam tính, Khi giọng hát của họ vang lên, hòa quyện những bài hát trong một sự phấn khích hùng tráng.
Con ngựa đực kiêu hãnh nhảy nhót và hất bờm với phong thái nam tính, Năng lượng thô sơ của nam tính tỏa ra từ mọi cử chỉ hiếm hoi của nó.
Địa hình gồ ghề của vùng hoang dã tràn ngập sức quyến rũ nam tính, Khi nó làm cong vênh mặt đất bằng sức mạnh của mình, với sự nhanh nhẹn vô song.
Những người đàn ông vui vẻ trong bộ vest bước đi với dáng đi nam tính trên sàn hình chữ nhật, Như thể họ đang mang trên mình sức nặng của cả thế giới, toát lên một truyền thống bất khuất.
Sự phù điêu nam tính trên bộ giáp của các hiệp sĩ thời trung cổ thể hiện sức mạnh đáng ngưỡng mộ, Vì nó bảo vệ mạng sống của họ bằng một cốt lõi không lay chuyển.
Những đường nét thô ráp của khuôn mặt điểm xuyết nét duyên dáng nam tính, Như thể mô tả câu chuyện sống động về cái ôm thô bạo của cuộc sống.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()