
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
về mặt tinh thần
Từ "mentally" bắt nguồn từ tiếng Latin "mens", có nghĩa là "tâm trí". Theo thời gian, "mens" phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "mente", và sau đó là "mental" vào khoảng thế kỷ 14. Hậu tố "-ly" được thêm vào, tạo thành "mentally" vào thế kỷ 16, có nghĩa là "theo cách tinh thần". Do đó, "mentally" về cơ bản có nghĩa là "trong tâm trí" hoặc "thuộc về tâm trí".
phó từ
thầm, nhẩm, trong óc, trong ý nghĩ, trong lòng
Sau sự kiện đau thương đó, cô ấy đã phải đấu tranh tinh thần trong nhiều tuần.
Căng thẳng liên tục trong công việc đang ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của tôi.
Trạng thái tinh thần của ông suy giảm nhanh chóng sau khi mất đi người vợ của mình.
Cô đã phải vật lộn với bệnh tâm thần kể từ khi còn là thiếu niên.
Việc bị giam giữ đơn độc trong tù đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần của ông.
Sự phục hồi của anh sau vụ tai nạn này bao gồm cả về thể chất lẫn tinh thần.
Thông qua liệu pháp điều trị, cô đã học cách đối phó với chứng lo âu và các cơn hoảng loạn về mặt tinh thần.
Anh ấy đang phải đấu tranh tinh thần với quyết định nghỉ việc.
Sự minh mẫn về tinh thần của ông được cải thiện đáng kể sau khi bắt đầu thực hành thiền định.
Sức mạnh tinh thần đã giúp cô vượt qua những trở ngại bất ngờ trong cuộc sống.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()