Định nghĩa của từ mizzen

Phát âm từ vựng mizzen

mizzennoun

tàu khu trục

/ˈmɪzn//ˈmɪzn/

Nguồn gốc của từ vựng mizzen

Từ "mizzen" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "mast hoecke," có nghĩa là "phía sau cột buồm". Trong bối cảnh của tàu buồm, cột buồm mizzen là cột buồm sau nằm phía sau bánh lái, đối diện với cột buồm chính. Thuật ngữ "mizzen" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, khi các thủy thủ Anh đưa các thuật ngữ hàng hải của Hà Lan vào từ điển của họ trong thời kỳ Anh thống trị trong Thương mại Đông Ấn Hà Lan. "z" trong "mizzen" thực sự được phát âm là "s" trong tiếng Anh hiện đại, nhưng cách viết vẫn không thay đổi để giữ nguyên cách phát âm theo lịch sử. Do đó, nguồn gốc của từ "mizzen" có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan và ảnh hưởng của thuật ngữ hàng hải Hà Lan đối với truyền thống chèo thuyền của Anh.

Tóm tắt từ vựng mizzen

type danh từ

meaning(hàng hải) cột buồm phía lái ((cũng) mizen mast)

meaningbuồm nhỏ phía lái ((cũng) mizen sail)

Ví dụ của từ vựng mizzennamespace

meaning

the mast of a ship that is behind the main mast

cột buồm của một con tàu nằm phía sau cột buồm chính

meaning

a sail on the mizzen of a ship

một cánh buồm trên mũi tàu


Bình luận ()