
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
điện thoại đi động
/ˌməʊbʌɪl ˈfəʊn/Thuật ngữ "mobile phone" xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, là sự kết hợp của "mobile" và "phone". "Mobile" bắt nguồn từ tiếng Latin "mobilis", có nghĩa là "có khả năng di chuyển", phản ánh tính di động của thiết bị. "Phone" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phōnē", có nghĩa là "âm thanh", ám chỉ chức năng chính của nó là truyền âm thanh. Trong khi điện thoại không dây trước đây được gọi là "điện thoại di động" do sử dụng mạng di động, "mobile phone" trở nên phổ biến hơn khi công nghệ phát triển và tính di động trở thành yếu tố trung tâm.
a telephone with access to a cellular radio system so it can be used over a wide area, without a physical connection to a network.
điện thoại có quyền truy cập vào hệ thống vô tuyến di động để nó có thể được sử dụng trên diện rộng mà không cần kết nối vật lý với mạng.
Jake kiểm tra điện thoại di động để xem có tin nhắn mới nào từ bạn gái không.
Mary để điện thoại ở chế độ im lặng trong suốt buổi chiếu phim để tránh làm phiền người xem khác.
Chiếc điện thoại di động reo liên tục trong thư viện yên tĩnh, khiến nhiều người khác nhìn với ánh mắt không hài lòng.
Bác sĩ khuyên cô nên giữ điện thoại di động trong tầm tay để phòng trường hợp khẩn cấp.
John nghiện điện thoại di động, liên tục lướt mạng xã hội ngay cả khi đang ăn tối với gia đình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()