
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
làm rối tung
Từ "muddling" có nguồn gốc từ đầu những năm 1800 và bắt nguồn từ thế giới pha chế, nghệ thuật pha chế cocktail. Vào thời điểm đó, để pha chế một loại cocktail ngon thường cần phải khuấy, đây là một kỹ thuật pha chế bao gồm việc nghiền nát trái cây, thảo mộc hoặc gia vị trong cốc bằng chày hoặc thìa để giải phóng hương vị và mùi thơm của chúng. Thuật ngữ "muddle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "midlan" có nghĩa là "nghiền nát" hoặc "grind". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghiền ngũ cốc đến nghiền thảo mộc cho mục đích y học. Khi cocktail ngày càng phổ biến vào thế kỷ 19, thuật ngữ "muddling" cũng được sử dụng. Từ này được các nhân viên pha chế tiếp thu và trở thành thuật ngữ chuẩn trong từ điển của họ, ám chỉ cụ thể đến quá trình pha trộn các thành phần trong cocktail. Ngày nay, khuấy vẫn là một kỹ thuật quan trọng trong việc pha chế nhiều loại cocktail, từ Mojito cổ điển đến Negroni hiện đại. Cái tên "muddling" đã trở thành một từ được yêu thích trong giới pha chế và những người đam mê cocktail, đảm bảo rằng kỹ thuật cổ xưa này tiếp tục là một phần không thể thiếu của văn hóa cocktail hiện đại.
danh từ
tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to muddle through it: lúng túng mâi rồi mới làm được
to be in a muddle: rối ren cả lên
ngoại động từ
làm lộn xộn, làm lung tung, làm rối; làm hỏng
to muddle through it: lúng túng mâi rồi mới làm được
to be in a muddle: rối ren cả lên
làm mụ, làm đần độn; làm rối trí
a glass of whisky muddles him: một cốc rượu uytky làm anh ta mụ cả óc
làm lẫn lộn lung tung
Emily đã phải vật lộn với vấn đề tài chính kể từ khi chồng cô qua đời, cố gắng trang trải cuộc sống bằng nguồn tiền hạn hẹp của gia đình.
Sarah đang loay hoay với đống bài tập ở trường đại học, cố gắng theo kịp yêu cầu của chuyên ngành.
Đầu bếp tại một nhà hàng nhỏ ở làng đang loay hoay suốt đêm để tạo ra một thực đơn ngon miệng với số lượng nguyên liệu hạn chế.
John đang loay hoay trong nỗ lực học một ngôn ngữ mới, nhưng vẫn đạt được tiến triển chậm nhưng đều đặn.
Alex cố gắng hoàn thành bài thuyết trình của mình ở công ty, nhưng vì quá lo lắng nên anh đã làm hỏng bài thuyết trình.
Người làm vườn đang loay hoay giữa thời tiết kinh hoàng, cố gắng giữ cho cây sống sót qua cơn bão.
Nhóm nghiên cứu đang loay hoay tìm hiểu đống dữ liệu lộn xộn và khó hiểu, cố gắng trích xuất thông tin chi tiết từ đó.
Maria đang loay hoay với công việc mới, vẫn đang tìm hiểu về ngành và văn hóa công ty.
Con gái của Emily đang loay hoay trong ngày đầu tiên ở trường mới, cố gắng kết bạn và thích nghi với môi trường mới.
Michael đang loay hoay vượt qua chặng đường khó khăn của cuộc chạy marathon, nghiến răng và cố gắng tiến về phía trước với mỗi bước đi.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()