
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mufti
Từ "mufti" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, và nó dùng để chỉ một học giả uyên bác đủ tiêu chuẩn để giải thích luật Hồi giáo (sharia) và đưa ra ý kiến pháp lý (fatwas) dựa trên các văn bản tôn giáo. Thuật ngữ "mufti" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "dummya", có nghĩa là "thứ được lấy ra" hoặc "trích xuất". Trong bối cảnh luật Hồi giáo, mufti là người đã nghiên cứu Kinh Quran, Hadith (truyền thống của Nhà tiên tri Muhammad) và các văn bản Hồi giáo khác, và có thể trích xuất các phán quyết pháp lý cần thiết từ các nguồn này. Vai trò của mufti có từ những ngày đầu của Hồi giáo, khi các học giả đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp hướng dẫn pháp lý cho cộng đồng Hồi giáo. Mufti đặc biệt quan trọng trong thời kỳ Ottoman (thế kỷ 13 đến giữa thế kỷ 19), khi Đế chế Ottoman là cường quốc Hồi giáo thống trị và Đại Mufti của Istanbul là một nhân vật được kính trọng với ảnh hưởng chính trị và tôn giáo sâu rộng. Ngày nay, có thể tìm thấy mufti ở nhiều quốc gia Hồi giáo trên thế giới, mỗi quốc gia có truyền thống pháp lý và cách diễn giải luật Hồi giáo riêng. Tuy nhiên, vai trò của mufti đã trở nên đương đại hơn trong những năm gần đây, đặc biệt là trong bối cảnh các nhóm thiểu số Hồi giáo ở các quốc gia không theo đạo Hồi. Trong nhiều trường hợp, mufti được kêu gọi cung cấp lời khuyên về cách dung hòa các giá trị và tập quán Hồi giáo với luật pháp thế tục của một quốc gia nhất định. Tóm lại, từ "mufti" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "dummya", ám chỉ quá trình trích xuất các phán quyết pháp lý từ các văn bản Hồi giáo. Mufti là những học giả uyên bác, những người diễn giải luật Hồi giáo và đưa ra ý kiến pháp lý dựa trên các văn bản tôn giáo, và vai trò của họ có từ những ngày đầu của đạo Hồi. Ngày nay, có thể tìm thấy mufti ở nhiều quốc gia Hồi giáo trên thế giới, nơi họ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn cộng đồng Hồi giáo về các vấn đề liên quan đến luật tôn giáo.
danh từ
giáo sĩ Hồi giáo
(quân sự) quần áo thường
in mufti: ăn mặc quần áo thường (không mặc quân phục)
a Muslim who is an expert in legal matters connected with Islam
một người Hồi giáo là chuyên gia về các vấn đề pháp lý liên quan đến Hồi giáo
ordinary clothes worn by people such as soldiers who wear uniform in their job
quần áo bình thường được mặc bởi những người như lính mặc đồng phục trong công việc của họ
sĩ quan trong bộ đồ mufti
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()