
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hải lý
/ˌnɔːtɪkl ˈmaɪl//ˌnɔːtɪkl ˈmaɪl/Thuật ngữ "nautical mile" có nguồn gốc từ thế giới hàng hải, nơi nó liên quan đến việc đo khoảng cách trên biển. Nó bắt nguồn từ tiếng La Mã cổ đại "mília loc CONTRACTUS", có nghĩa là "dặm đo trên đất liền". Tuy nhiên, khái niệm về một hải lý khá khác biệt so với khái niệm về dặm đo trên đất liền, thay đổi tùy theo địa hình. Một hải lý, được ký hiệu là "NM" hoặc "Mn", bằng 6.076,115 feet (khoảng 1,852 km) hoặc 3.438 đến 3.456 dặm theo luật định, tùy thuộc vào vĩ độ. Hệ mét này là cần thiết vì bề mặt Trái đất cong, khiến một độ vĩ độ (một đơn vị đo toán học cho các góc trên thiên cầu) ngắn hơn ở các cực và dài hơn ở đường xích đạo. Do đó, độ dài của một độ khi đo dọc theo mặt đất thay đổi tùy thuộc vào vị trí của một người. Ngược lại, hải lý là khoảng cách chuẩn được thiết kế để giúp việc điều hướng trên biển dễ dàng hơn bằng cách duy trì một giá trị không đổi từ cực này sang cực kia. Nó cho phép các thủy thủ tính toán vĩ độ của một vật thể cố định bằng cách sử dụng các phép đo từ vật thể đó và điều hướng an toàn bằng biểu đồ và la bàn. Tóm lại, hải lý là một đơn vị đo lường tính đến độ cong của Trái đất và cho phép các thủy thủ di chuyển an toàn và hiệu quả trên các đại dương của Trái đất. Nhiều chuyên gia tin rằng thuật ngữ "nautical mile" được đặt ra vào thời trung cổ, khi nó được sử dụng làm phép đo chuẩn cho các tuyến đường thương mại trên biển ở Đại Tây Dương và Địa Trung Hải. Độ chính xác của các phép đo này cho phép các thương gia đánh giá khoảng cách và rủi ro tiềm ẩn của các chuyến đi trong thời đại mà các biểu đồ trên biển không gì khác hơn là phỏng đoán phức tạp. Ngày nay, độ chính xác đã được cải thiện đáng kể nhờ công nghệ GPS, nhưng thuật ngữ này vẫn là một phần quan trọng của vận tải biển và tiếp tục được sử dụng trong các vấn đề hàng hải quốc tế. Tóm lại, hải lý, với lịch sử hấp dẫn của nó, là một yếu tố không thể thiếu của vận tải biển, không thể thiếu đối với những người đi biển điều hướng các vùng nước trên toàn thế giới. Vai trò của nó nhấn mạnh tính hữu ích của các số liệu chuẩn hóa và chứng minh khả năng của con người trong việc vượt qua những thách thức do sự bất thường vốn có của môi trường đặt ra.
Tàu biển di chuyển với tốc độ ổn định 15 hải lý một giờ.
Thuyền trưởng của con tàu phải điều hướng qua một đoạn nước động dài 40 hải lý.
Chiếc thuyền buồm đã lập kỷ lục mới khi đi được 65 hải lý chỉ trong 12 giờ.
Nhà sinh vật học biển đã tiến hành nghiên cứu của mình trên một vùng biển dài 20 hải lý, nơi bà quan sát được nhiều loại sinh vật biển.
Thủy thủ đoàn của tàu ngầm phải di chuyển 35 hải lý để đến đích sâu dưới bề mặt đại dương.
Ngọn hải đăng cảnh báo tàu thuyền phải giữ khoảng cách ít nhất 3 hải lý để tránh va chạm với những tảng đá nguy hiểm.
Con tàu chở hàng đã đi được tổng cộng 132 hải lý kể từ khi rời bến cảng vào ngày hôm trước.
Người thủy thủ thở phào nhẹ nhõm khi đã vượt qua được một đoạn sương mù dày đặc, buộc họ phải giảm tốc độ xuống chỉ còn 6 hải lý một giờ.
Thuyền đánh cá đã đến giới hạn 12 hải lý và phải quay trở lại vì họ không được phép đánh bắt cá ở vùng biển quốc tế.
Chiếc trực thăng đã thực hiện hoạt động tìm kiếm và cứu nạn trên một đoạn biển dài 0 hải lý, nơi một con tàu được cho là đã bị lật úp.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()