
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cận thị
"Nearsighted" xuất phát từ sự kết hợp của các từ "near" và "sighted", phản ánh tình trạng nhìn rõ mọi thứ ở gần nhưng mờ ở xa. Thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 17, phát triển từ các cụm từ trước đó như "short sight" hoặc "short-sightedness". Thuật ngữ này nắm bắt được bản chất của cận thị, khi hình dạng của mắt tập trung ánh sáng ở phía trước võng mạc, khiến các vật thể ở xa trông mờ.
Sarah bị cận thị nên cô ấy phải đeo kính để có thể nhìn rõ ở gần.
Bác sĩ nhãn khoa chẩn đoán Max bị cận thị, nghĩa là cậu bé gặp khó khăn khi nhìn những vật ở xa.
Sau khi dành nhiều giờ ngồi trước màn hình máy tính, chứng cận thị của Emma thường trở nên dễ nhận thấy.
Vì bị cận thị, Dominic thích đọc sách và xem TV có phụ đề vì anh thấy khó theo dõi các hành động trên màn hình.
Cận thị không ngăn cản David chơi bóng rổ - anh chỉ cần đeo kính khi chơi.
Bệnh nhân cận thị đã được kê đơn kính thuốc giúp ông nhìn rõ trở lại.
Tác giả của cuốn sách, một người cận thị, đặt hai cuốn sách trên bàn thay vì cầm một cuốn, giúp việc đọc thoải mái hơn.
Đứa trẻ cận thị bắt đầu gập các trang sách lại vì mệt mỏi khi phải đi loanh quanh trong nhà và nheo mắt.
Những thiếu niên cận thị dành nhiều thời gian ở gần các tấm biển quảng cáo và áp phích để đọc những dòng chữ nhỏ.
Matthew bị cận thị từ nhỏ và tình trạng của cậu vẫn ổn định theo thời gian nhờ thường xuyên đi khám mắt.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()