Định nghĩa của từ negatively

Phát âm từ vựng negatively

negativelyadverb

tiêu cực

/ˈneɡətɪvli//ˈneɡətɪvli/

Nguồn gốc của từ vựng negatively

"Negatively" bắt nguồn từ tiếng Latin "negativus", có nghĩa là "phủ nhận, từ chối". Gốc này cũng được tìm thấy trong "neglect" và "negate". Bản thân "Negativus" bắt nguồn từ "negare", có nghĩa là "phủ nhận". Theo thời gian, nghĩa đã chuyển sang bao hàm "thiếu tính tích cực", dẫn đến nghĩa hiện đại của "negatively" là trái ngược với điều gì đó tích cực hoặc thuận lợi.

Ví dụ của từ vựng negativelynamespace

meaning

in a bad or harmful way

theo cách xấu hoặc có hại

  • to react negatively to stress

    phản ứng tiêu cực với căng thẳng

meaning

by considering only the bad side of something/somebody; in a way that lacks enthusiasm or hope

bằng cách chỉ xem xét mặt xấu của cái gì/ai đó; theo cách thiếu nhiệt tình hoặc hy vọng

  • Her father always spoke negatively about marriage.

    Cha cô luôn nói tiêu cực về hôn nhân.

meaning

in a way that expresses the answer ‘no’

theo cách thể hiện câu trả lời 'không'

  • to respond negatively to a question

    để trả lời tiêu cực cho một câu hỏi

meaning

in a way that does not show any evidence of a particular substance or medical condition

theo cách không cho thấy bất kỳ bằng chứng nào về một chất hoặc tình trạng bệnh lý cụ thể

  • to test negatively for HIV

    xét nghiệm HIV âm tính

meaning

in a way that contains or produces the type of electricity that is carried by an electron

theo cách có chứa hoặc tạo ra loại điện được mang theo bởi một electron

  • negatively charged electrons

    các electron tích điện âm


Bình luận ()