
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
có thể thương lượng
"Negotiable" bắt nguồn từ tiếng Latin "negotiari", có nghĩa là "giao dịch" hoặc "làm ăn". Từ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh thương mại, ám chỉ hàng hóa có thể mua và bán. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao hàm bất kỳ thỏa thuận hoặc giao dịch nào có thể được thảo luận và có khả năng thay đổi. Điều này phản ánh cách đàm phán đóng vai trò trung tâm trong quá trình đạt được thỏa thuận, cho dù trong kinh doanh, chính trị hay cuộc sống cá nhân.
tính từ
có thể thương lượng được
có thể đổi thành tiền, có thể chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, có thể trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)
có thể đi qua được (đường sá, sông...); có thể vượt qua được (núi, vật chướng ngại...)
that you can discuss or change before you make an agreement or a decision
mà bạn có thể thảo luận hoặc thay đổi trước khi đưa ra một thỏa thuận hoặc quyết định
Các điều kiện làm việc có thể thương lượng.
Giá không thể thương lượng.
Giá của sản phẩm có thể thương lượng nên bạn hãy thoải mái đưa ra lời đề nghị.
Các điều khoản của hợp đồng có thể thương lượng và chúng tôi sẵn sàng thảo luận về bất kỳ sửa đổi nào.
Thời hạn hoàn thành có thể thương lượng vì chúng tôi có thể linh hoạt với lịch trình của mình.
that you can exchange for money or give to another person in exchange for money
mà bạn có thể đổi lấy tiền hoặc đưa cho người khác để đổi lấy tiền
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()