Định nghĩa của từ nigh

Phát âm từ vựng nigh

nighadverb

gần

/naɪ//naɪ/

Nguồn gốc của từ vựng nigh

Từ "nigh" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ni��� chuyển thành "(vào) đêm." Trong giai đoạn tiếng Anh trung đại, từ này phát triển thành "nyght", sau này trở thành "nyghte/nyghet/nyghty" during the 14th century. The word's meaning gradually shifted from referring specifically to the darkness of night to indicating proximity or closeness in general. Essentially, "nigh" có nguồn gốc từ cùng một gốc ngôn ngữ với "night" và vẫn giữ nguyên phần lớn hàm ý ban đầu là gần hoặc gần một cái gì đó.

Tóm tắt từ vựng nigh

type tính từ, phó từ & giới từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ); thơ gần, ở gần

Ví dụ của từ vựng nighnamespace

meaning

almost; nearly

gần như; gần như

  • They've lived in that house for nigh on 30 years.

    Họ đã sống trong ngôi nhà đó gần 30 năm.

meaning

near

gần

  • Winter was drawing nigh.

    Mùa đông đang đến gần.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng nigh


Bình luận ()