nights là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Định nghĩa & cách đọc từ nights

nightsadverb

đêm

/naɪts//naɪts/

Từ nights bắt nguồn từ đâu?

Từ "nights" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "niht", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "nakti". Thật thú vị, "niht" cũng tạo ra từ "nightingale" – theo nghĩa đen là "ca sĩ hát đêm". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, phản ánh ý nghĩa lâu dài của đêm trong trải nghiệm của con người.

Tóm tắt từ vựng nights

typedanh từ

meaningđêm tối

Ví dụ của từ vựng nightsnamespace

  • The owl hunted through the dark nights, relying on its keen eyesight and silent wings.

    Loài cú săn mồi trong đêm tối, nhờ vào thị lực nhạy bén và đôi cánh im lặng.

  • During the summer nights, the firefly lights filled the woods with a gentle glow.

    Vào những đêm hè, ánh sáng của đom đóm tỏa ra khắp khu rừng với thứ ánh sáng dịu nhẹ.

  • She slept fitfully through the long nights, tormented by vivid nightmares.

    Cô ngủ chập chờn suốt những đêm dài, bị giày vò bởi những cơn ác mộng sống động.

  • The lonely sailor rocked on the deck, counting the endless nights until he could reach land.

    Người thủy thủ cô đơn lắc lư trên boong tàu, đếm những đêm dài vô tận cho đến khi anh có thể cập bến đất liền.

  • The vampire prowled the city streets during the solitary hours of the night, in search of human prey.

    Ma cà rồng lang thang trên đường phố vào những giờ vắng vẻ của đêm để tìm kiếm con mồi là con người.


Bình luận ()