noisily là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ noisily trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ noisily

noisilyadverb

ồn ào, huyên náo

/ˈnɔɪzɪli/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>noisily</strong>

Từ noisily bắt nguồn từ đâu?

Từ "noisily" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nōslīce," có nghĩa là "noisily" hoặc "theo cách ồn ào". Bản thân từ này được hình thành từ danh từ "nōs," có nghĩa là "tiếng ồn" và hậu tố "-līce," chỉ cách thức hoặc phẩm chất. Bản thân từ "noise" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "noise", mà tiếng này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "nausea," có nghĩa là "say sóng". Mặc dù nguồn gốc này có vẻ không liên quan, nhưng mối liên hệ này có thể nảy sinh từ những âm thanh hỗn loạn, dữ dội của biển.

Tóm tắt từ vựng noisily

typephó từ

meaningồn ào, huyên náo

Ví dụ của từ vựng noisilynamespace

  • The fire crackled noisily in the fireplace, filling the room with a warm and cozy glow.

    Ngọn lửa cháy lách tách trong lò sưởi, lan tỏa khắp căn phòng một luồng ánh sáng ấm áp và dễ chịu.

  • The car alarm blared noisily through the night, disturbing the peaceful silence of the neighborhood.

    Tiếng còi báo động của xe ô tô inh ỏi suốt đêm, phá vỡ sự tĩnh lặng yên bình của khu phố.

  • The waves crashed noisily against the rocks, producing a deafening roar.

    Sóng biển đập mạnh vào đá, tạo nên tiếng gầm rú chói tai.

  • The construction crew worked noisily, hammering and drilling loudly throughout the day.

    Đội xây dựng làm việc rất ồn ào, họ đóng búa và khoan rất to suốt cả ngày.

  • The children played noisily in the backyard, giggling and shrieking with delight.

    Những đứa trẻ chơi đùa ồn ào ở sân sau, cười khúc khích và hét lên vì thích thú.


Bình luận ()