Định nghĩa của từ nymph

Phát âm từ vựng nymph

nymphnoun

tiên nữ

/nɪmf//nɪmf/

Nguồn gốc của từ vựng nymph

Từ "nymph" bắt nguồn từ thần thoại và văn hóa Hy Lạp cổ đại. Trong tiếng Hy Lạp, "nympha" (νύμφη) dùng để chỉ một nữ hầu cận hoặc người hầu của một vị thần, thường được miêu tả là một nhân vật nữ xinh đẹp và quyến rũ. Những nymphae này được cho là người bảo vệ thiên nhiên, chẳng hạn như sông, suối và rừng. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả các sinh vật thần thoại, như các nymph trong thần thoại Hy Lạp, được cho là sống trong thế giới tự nhiên và thường gắn liền với các nữ thần thiên nhiên. Trong tiếng Latin, thuật ngữ "nymph" được dịch thành "nymphna," và kể từ đó đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh. Ngày nay, thuật ngữ "nymph" được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và thậm chí cả ngôn ngữ hàng ngày để chỉ một hình tượng phụ nữ xinh đẹp và quyến rũ, thường mang hàm ý về sự ngây thơ và trong sáng.

Tóm tắt từ vựng nymph

type danh từ

meaning(thần thoại,thần học) nữ thần (sông núi, cây cỏ)

meaning(thơ ca) người con gái đẹp

meaning(động vật học) con nhộng

Ví dụ của từ vựng nymphnamespace

meaning

(in ancient Greek and Roman stories) a spirit of nature in the form of a young woman, that lives in rivers, woods, etc.

(trong những câu chuyện cổ Hy Lạp và La Mã) một linh hồn của thiên nhiên dưới hình dạng một phụ nữ trẻ, sống ở sông, rừng, v.v.

meaning

a young insect that has a body form that does not change very much as it grows

một loài côn trùng non có hình dạng cơ thể không thay đổi nhiều khi lớn lên

  • a dragonfly nymph

    một con chuồn chuồn non


Bình luận ()