
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
người cư ngụ
Từ "occupant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "occupare" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "chiếm hữu" hoặc "chiếm đóng". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "occupare" (chiếm giữ) và "capere" (chiếm giữ). Từ tiếng Latin "occupare" cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "occupy", có nghĩa là chiếm giữ hoặc giữ một cái gì đó, thường là tạm thời. Từ "occupant" xuất hiện vào thế kỷ 15 dưới dạng danh từ, dùng để chỉ người chiếm giữ hoặc sinh sống tại một địa điểm, chẳng hạn như tòa nhà, phương tiện hoặc lãnh thổ. Trong bối cảnh của các quốc gia "occupied", thuật ngữ "occupant" dùng để chỉ lực lượng quân sự hoặc chính quyền hiện diện và kiểm soát một quốc gia hoặc lãnh thổ. Trong suốt lịch sử, từ "occupant" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, bất động sản và chính trị, thường truyền tải cảm giác sở hữu, hiện diện hoặc kiểm soát.
danh từ
người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng
người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà)
hành khách (trong xe, tàu...)
a person who lives or works in a particular house, room, building, etc.
một người sống hoặc làm việc trong một ngôi nhà, phòng, tòa nhà cụ thể, v.v.
Mọi hóa đơn chưa thanh toán sẽ được người thuê trước thanh toán.
a person who is in a vehicle, seat, etc. at a particular time
một người đang ở trong xe, ghế, v.v. tại một thời điểm cụ thể
Chiếc xe bị hư hỏng nặng nhưng những người ngồi trên xe đều không bị thương.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()