Định nghĩa của từ o'clock

Phát âm từ vựng o'clock

o'clockadverb

đúng giờ

/əˈklɒk/

Định nghĩa của từ <b>o'clock</b>

Nguồn gốc của từ vựng o'clock

"O'clock" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "à l'oc" có nghĩa là "vào giờ". Cụm từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "ad horam" có nghĩa là "vào giờ". Theo thời gian, cụm từ "à l'oc" được rút gọn thành "o'clock," với chữ "o'" biểu thị sự rút gọn của "of". Vì vậy, "o'clock" theo nghĩa đen có nghĩa là "vào giờ" và là lời nhắc nhở về cách đo thời gian trong lịch sử.

Tóm tắt từ vựng o'clock

type danh từ

meaningđường chỉ viền ở cạnh bít tất

meaningđồng hồ

examplehe clocked 11 seconds for the 100 meters: anh ta chạy 100 mét mất 11 giây

exampleto clock out: ghi giờ về (ở nhà máy)

meaninggiờ

examplewhat o' clock is it?: mấy giờ rồi

type nội động từ

meaning(thể dục,thể thao) bấm giờ (trong một cuộc chạy đua)

meaningghi giờ

examplehe clocked 11 seconds for the 100 meters: anh ta chạy 100 mét mất 11 giây

exampleto clock out: ghi giờ về (ở nhà máy)

Ví dụ của từ vựng o'clocknamespace

meaning

used to specify the hour when telling the time

được sử dụng để chỉ định giờ khi cho biết thời gian

  • the gates will open at eight o'clock

    cổng sẽ mở lúc tám giờ

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng o'clock


Bình luận ()