
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
xúc phạm
/əˈfendɪŋ//əˈfendɪŋ/Từ "offending" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "offender", có nghĩa là "phạm lỗi hoặc sai trái". Gốc của từ này là tiếng Latin "offendere", có nghĩa là "đánh vào" hoặc "làm bạo lực với". Theo nghĩa ban đầu, "offending" ám chỉ việc phạm phải sai lầm về thể chất hoặc bạo lực, chẳng hạn như đánh ai đó. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm việc phạm phải bất kỳ hành vi sai trái nào, dù là về thể chất, đạo đức hay luân lý. Ngày nay, "offending" thường ám chỉ việc làm điều gì đó gây tổn thương, khó chịu hoặc làm phiền ai đó hoặc thứ gì đó, và thường được dùng để mô tả các hành vi hoặc hành động được coi là không phù hợp hoặc không thể chấp nhận được.
danh từ
sự xúc phạm; sự phạm tội, sự phạm lỗi
sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm khó chịu, sự làm mất lòng
causing you to feel annoyed or upset; causing problems
khiến bạn cảm thấy khó chịu hoặc bực bội; gây ra vấn đề
Đoạn văn gây khó chịu đã bị xóa.
Tình trạng tắc đường nhanh chóng được giải quyết sau khi chiếc xe vi phạm được di dời.
guilty of a crime
phạm tội
Người lái xe vi phạm đã phải chịu một khoản tiền phạt lớn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()