Định nghĩa của từ offending

Phát âm từ vựng offending

offendingadjective

xúc phạm

/əˈfendɪŋ//əˈfendɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng offending

Từ "offending" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "offender", có nghĩa là "phạm lỗi hoặc sai trái". Gốc của từ này là tiếng Latin "offendere", có nghĩa là "đánh vào" hoặc "làm bạo lực với". Theo nghĩa ban đầu, "offending" ám chỉ việc phạm phải sai lầm về thể chất hoặc bạo lực, chẳng hạn như đánh ai đó. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm việc phạm phải bất kỳ hành vi sai trái nào, dù là về thể chất, đạo đức hay luân lý. Ngày nay, "offending" thường ám chỉ việc làm điều gì đó gây tổn thương, khó chịu hoặc làm phiền ai đó hoặc thứ gì đó, và thường được dùng để mô tả các hành vi hoặc hành động được coi là không phù hợp hoặc không thể chấp nhận được.

Tóm tắt từ vựng offending

type danh từ

meaningsự xúc phạm; sự phạm tội, sự phạm lỗi

meaningsự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm khó chịu, sự làm mất lòng

Ví dụ của từ vựng offendingnamespace

causing you to feel annoyed or upset; causing problems

khiến bạn cảm thấy khó chịu hoặc bực bội; gây ra vấn đề

  • The offending paragraph was deleted.

    Đoạn văn gây khó chịu đã bị xóa.

  • The traffic jam soon cleared once the offending vehicle had been removed.

    Tình trạng tắc đường nhanh chóng được giải quyết sau khi chiếc xe vi phạm được di dời.

guilty of a crime

phạm tội

  • The offending driver received a large fine.

    Người lái xe vi phạm đã phải chịu một khoản tiền phạt lớn.


Bình luận ()