
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hoạt động
/ˈɒpərətɪv//ˈɑːpərətɪv/Từ "operative" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "operatus", có nghĩa là "working" hoặc "hoạt động". Từ "operatus" được sử dụng vào thời trung cổ để chỉ những người làm việc tích cực phục vụ cho một tổ chức tôn giáo, chẳng hạn như các nhà sư hoặc nữ tu. Theo thời gian, ý nghĩa của "operative" đã phát triển để chỉ những người thực hiện các hoạt động, cụ thể là trong bối cảnh của các tổ chức hoặc cơ quan. Vào thế kỷ 18, nó được sử dụng để mô tả những người làm việc trong các công ty opera với tư cách là ca sĩ, vũ công hoặc nhạc sĩ. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "operative" bắt đầu gắn liền với các công đoàn lao động. Nó được sử dụng để mô tả những người lao động là thành viên của một công đoàn sử dụng các cuộc đình công và các hình thức hành động công nghiệp khác như một phương tiện để cải thiện điều kiện làm việc và đạt được mức lương cao hơn. Ngày nay, thuật ngữ "operative" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ lĩnh vực y tế (nơi nó mô tả một người thực hiện các ca phẫu thuật) đến thế giới kinh doanh (nơi nó đề cập đến một người thực hiện các nhiệm vụ hoặc sáng kiến cụ thể). Nhìn chung, ý nghĩa của "operative" vẫn tương đối nhất quán theo thời gian, nhấn mạnh tầm quan trọng của những người làm việc tích cực và hiệu quả để đạt được các mục tiêu cụ thể.
tính từ
có tác dụng, có hiệu lực
thực hành, thực tế
the operative part of the work: phần thực hành của công việc
(y học) (thuộc) mổ xẻ
danh từ
công nhân, thợ máy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thám tử; đặc vụ, gián điệp
the operative part of the work: phần thực hành của công việc
a worker, especially one who works with their hands
một công nhân, đặc biệt là một người làm việc bằng đôi tay của họ
một nhân viên nhà máy
nhân viên có tay nghề/không có tay nghề
Đặc vụ ngầm đã thâm nhập thành công vào tổ chức tội phạm và thu thập thông tin có giá trị mà không bị phát hiện.
Các nhân viên của cơ quan tình báo là những cá nhân được đào tạo bài bản, hoạt động ở nhiều nơi trên thế giới để thu thập thông tin vì an ninh quốc gia.
Các nhân viên của công ty đã làm việc nhanh chóng để thực hiện những thay đổi cần thiết và đáp ứng đúng thời hạn đã đề ra.
a person who does secret work, especially for a government organization
một người làm công việc bí mật, đặc biệt là cho một tổ chức chính phủ
một đặc vụ tình báo
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()