
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
buồng trứng
Từ "ovary" bắt nguồn từ tiếng Latin "ovum", nghĩa là trứng, và hậu tố "-ary", là một biến thể của hậu tố tiếng Hy Lạp "-ario-, "-ary" hoặc "-ory", tạo thành danh từ chỉ một địa điểm hoặc vật chứa. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "ovum" dùng để chỉ trứng của động vật, và sau đó, vào thế kỷ 18, nó được áp dụng cho cơ quan sinh sản của con cái nơi trứng phát triển. Thuật ngữ "buồng trứng" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1820 để chỉ bộ phận của hệ thống sinh sản của con cái nơi trứng hoặc trứng phát triển. Từ đó, từ này đã được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học để mô tả cơ quan chịu trách nhiệm sản xuất trứng ở động vật cái, bao gồm cả con người. Ngày nay, thuật ngữ "buồng trứng" được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh khoa học và y tế để chỉ cơ quan sinh sản quan trọng này.
danh từ
(động vật học) buồng trứng
(thực vật học) bầu (nhuỵ hoa)
either of the two organs in a woman’s body that produce eggs; a similar organ in female animals, birds and fish
một trong hai cơ quan trong cơ thể phụ nữ sản xuất trứng; một cơ quan tương tự ở động vật cái, chim và cá
the part of a plant that produces seeds
phần của cây tạo ra hạt
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()