Định nghĩa của từ overdone

Phát âm từ vựng overdone

overdoneadjective

quá chín, quá rục

/ˌəʊvəˈdʌn/

Định nghĩa của từ <b>overdone</b>

Nguồn gốc của từ vựng overdone

"Overdone" là sự kết hợp của tiền tố "over-" và quá khứ phân từ của động từ "do". "Over-" biểu thị sự dư thừa hoặc vượt quá một cái gì đó, trong khi "done" ngụ ý sự hoàn thành hoặc hành động. Do đó, "overdone" theo nghĩa đen có nghĩa là "làm quá nhiều" hoặc "làm quá mức". Nó biểu thị một cái gì đó đã được thực hiện vượt quá mức thích hợp hoặc tối ưu của nó. Từ này bắt nguồn từ cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại và đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm nấu ăn, diễn xuất và các tình huống hàng ngày khi một cái gì đó được coi là quá mức hoặc phóng đại.

Tóm tắt từ vựng overdone

type ngoại động từ overdid, overdone

meaninglàm quá trớn, làm quá

meaninglàm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng

examplehe overdid his apology: anh ta quá cường điệu lời biện giải hoá ra hỏng

meaninglàm mệt phờ

type nội động từ

meaninglàm quá

Ví dụ của từ vựng overdonenamespace

meaning

(of food) overcooked

(thức ăn) nấu quá chín

  • he sat there chewing his overdone steak

    anh ấy ngồi đó nhai miếng bít tết quá kỹ của mình

meaning

done to excess; exaggerated

thực hiện đến mức dư thừa; phóng đại

  • an overdone show of camaraderie

    một màn trình diễn quá trớn của tình bạn thân thiết


Bình luận ()